Từ vựng: Television
(v): giải trí
entertaining /ˌentəˈteɪnɪŋ/ (adj): mang tính giải trí
- We hired a magician to entertain the children.
(Chúng tôi thuê một ảo thuật gia để giúp bọn trẻ giải trí)
- His books aren't particularly well-written, but they're always entertaining.
(Các cuốn sách của anh ta thì không được viết tốt lắm nhưng vẫn giải trí)
18. talent show /ˈtælənt/ /ʃəʊ/
(n) cuộc thi tìm kiếm tài năng trên truyền hình
- He is very famous after attending the Vietnam’s Got Talent Show.
(Anh ta trở nên rất nổi tiếng sau khi tham gia cuộc thi tìm kiếm tài năng.)
- The talent show is on VTV3 every Saturday evening.
(Chương trình tìm kiếm tài năng phát sóng trên VTV mỗi tối thứ 7.)
22. viewer /ˈvjuːər/
(n) người xem (TV)
- The programme attracted millions of viewers.
(Chương trình đã thu hút hàng triệu lượt người xem.)
- The average American TV viewer spends five hours a day watching the small screen.
(Người xem truyền hình Mỹ trung bình dành năm giờ mỗi ngày để xem màn hình nhỏ.)