Từ vựng - Phục vụ cộng đồng

Lý thuyết về từ vựng - unit 3 - community service môn tiếng anh lớp 7 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(368) 1227 26/09/2022

1. resolve /rɪˈzɒlv/   

(v): giải quyết

- Have you resolved the problem of transport yet?

(Bạn đã giải quyết xong vấn đề xe cộ chưa?)

- Be patient and the situation may resolve itself.

(Hãy kiên nhẫn và vấn đề sẽ giải quyết được thôi.)

2. donate /dəʊˈneɪt/   

(v): quyên góp

- 2 dollars is donated to charity for every bottle sold.

(2 đô được quyên góp cho từ thiện với mỗi chai nước bán được.)

- Over $12 million was donated to the building fund.

(Hơn 12 triệu đô đã được quyên góp cho quỹ xây dựng.)

3. fund /fʌnd/   

(n): quỹ

- The hospital has set up a special fund to buy new equipment.

(Bệnh viện đã gây dựng quỹ để mua thiết bị mới.)

- Her family have contributed £50, 000 to the fund.

(Gia đình cô ấy đã quyên tặng 50 nghìn bảng vào quỹ.)

4. benefit /ˈben.ɪ.fɪt/   

(n): lợi ích, có lợi

- He says he's doing it for our benefit.

(Anh ta nói anh ta làm điều này vì lợi ích của chúng ta.

- It will be to your benefit to arrive early.

(Đó sẽ có lợi cho bạn nếu đến sớm.)

5. contribute /kənˈtrɪb.juːt/   

(v): đóng góp

- Come to the meeting if you feel you have something to contribute.

(Hãy đến buổi gặp mặt nếu bạn cảm thấy muốn đóng góp.)

- Tourism contributes to the local economy.

(Du lịch đóng góp vào kinh tế địa phương.)

6. handicapped  /ˈhændikæpt/   

handicapped people: người khuyết tật

(adj): khuyết tật

- The accident left him physically handicapped.

(Vụ tai nạn khiến anh ta bị khuyết tật.)

- special equipment for visually handicapped children

(Thiết bị đặc biệt để hỗ trợ trẻ em khiếm thị.)

7. retirement home /rɪˈtaɪəmənt/   

(viện dưỡng lão.)

8. the elderly /ˈel.dəl.i/   

(n): người già

- The city is building new housing for the elderly.

(Thành phố đang xây dựng một ngôi nhà mới cho người già.)

9. homeless /ˈhəʊm.ləs/   

homeless people:

(adj): vô gia cư, không có nhà để ở

- She was homeless and had to put her child up for adoption.

(Cô ấy trở thành người vô gia cư và phải gửi con vào viện mồ côi.”

- Three hundred people were left homeless by the earthquake.

(300 người đã bị vô gia cư vì trận động đất.)

10. volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/   

(n): tình nguyện viên

- As a volunteer on the childcare project, I really saw life.

(Khi làm tình nguyện viên cho dự án chăm sóc trẻ em, tôi mới thực sự thấy cuộc sống là như thế nào.)

- She placed her name on the list of volunteers.

(Cô ấy đăng kí làm tình nguyện viên.)

11. kindness  /ˈkaɪnd.nəs/    

(n): sự tử tế

- I wanted to thank them for all their kindnesses.

(Tôi muốn cảm ơn họ vì sự tốt bụng.)

- I think her kindness is one of her strong points

(tôi nghĩ sự tốt bụng của cô ấy là một trong những điểm mạnh.)

12. society /səˈsaɪ.ə.ti/   

(n) xã hội

- We live in a multicultural society.

(Chúng ta đang sống trong một xã hội đa văn hóa.)

- In most countries, the family unit is still the cornerstone of society.

(Ở hầu hết các quốc gia, mỗi gia đình là một trụ cột của xã hội.)

13. poverty /ˈpɒv.ə.ti/   

(n): sự nghèo đói

- He grew up in poverty.

(Anh ta lớn lên trong sự nghèo đói.)

- Some 80% of Haitians live in poverty, and few have proper jobs.

(80% số người Haiti sống trong sự nghèo đói và chỉ có một số ít người có công việc.)

14. charity  /ˈtʃær.ə.ti/    

(n): từ thiện

- She does a lot of work for charity.

(Cô ấy làm từ thiện rất nhiều.)

- UNICEF is an international charity.

(UNICEF là một tổ chức từ thiện quốc tế.)

(368) 1227 26/09/2022