Từ vựng: Cities around the world (Phần 1)

Lý thuyết về từ vựng: cities around the world môn tiếng anh lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(395) 1317 26/09/2022

1. (river) bank /bæŋk/

(n) bờ (sông)

- These flowers generally grow on river banks and near streams.

(Những loài hoa này thường mọc ở bờ sông và gần suối.)

2. capital /ˈkæpɪtl/   

(n) thủ đô

- Hanoi is the capital of Vietnam.

(Hà Nội là thủ đô của Việt Nam)

- We have moved to the capital.

(Chúng tôi mới chuyển đến thủ đô)

3. design /dɪˈzaɪn/  

(n) thiết kế

- We followed the traditional design.

(Chúng tôi đã làm theo thiết kế truyền thống.)

- Our house was built to a modern design.

(Ngôi nhà của chúng tôi được xây dựng theo thiết kế hiện đại.)

4. floating market /ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt /   

(n) chợ nổi

You should go to the floating market once when you are in CanTho.

(Bạn nên đến chợ nổi một lần khi đến Cần Thơ.)

5. helmet /ˈhel.mət/   

(n) mũ bảo hiểm

- It's very risky to ride your bike without wearing a cycle helmet.

(Rất rủi ro nếu bạn đạp xe mà không đội mũ bảo hiểm.)

- You cannot come onto the building site unless you're wearing a helmet.

(Bạn không thể đến địa điểm xây dựng trừ khi bạn đội mũ bảo hiểm.)

6. landmark /ˈlændmɑːk/   

(n) địa điểm/ công trình thu hút khách du lịch

- Ben Thanh Market and Bitexco Financial Tower are some of the famous landmarks in Ho Chi Minh City.

(Chợ Bến Thành và Tháp tài chính Bitexco là một số địa danh nổi tiếng ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

- The Eiffel Tower is the most visited landmark in the world.

(Tháp Eiffel là địa danh được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới.)

7. (city) map  /mæp/   

(n) bản đồ (thành phố)

- I'll draw you a quick map if you're worried about finding the hotel.

(Tôi sẽ vẽ cho bạn một bản đồ nhanh nếu bạn lo lắng về việc tìm khách sạn.)

- We need a map showing all the places that we can walk along.

(Chúng ta cần một bản đồ hiển thị tất cả những nơi mà chúng ta có thể đi bộ.)

8. palace /ˈpæləs/   

(n) cung điện

- A king and a queen live in a palace.

(Một vị vua và một hoàng hậu sống trong một cung điện.)

- I’d love to visit Buckingham Palace – one of the most famous tourist attractions in London.

(Tôi rất muốn đến thăm Cung điện Buckingham - một trong những điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất ở London.)

8. postcard /ˈpəʊstkɑːd/

(n) bưu thiếp

- I’m writing a postcard to my family.

(Tôi đang viết một tấm bưu thiếp cho gia đình tôi.)

- I’ll send you some postcards from the place I visited.

(Tôi sẽ gửi cho bạn một số bưu thiếp từ nơi tôi đã đến thăm.)

10. rent /rent/   

(v) thuê

- She rented a room above a shop.

(Cô thuê một căn phòng phía trên một cửa hàng.)

- We're renting a cottage in Phu Quoc for the summer.

(Chúng tôi đang thuê một ngôi nhà nhỏ ở Phú Quốc cho mùa hè.)

11. shell/ʃel/ 

(n) vỏ sò

- We brought some shells home from the beach.

(Chúng tôi đã mang một số vỏ từ bãi biển về nhà.)

- She had a collection of shells on her shelf.

(Cô ấy có một bộ sưu tập vỏ sò trên kệ của mình.)

12. skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/   

(n) nhà cao tầng, cao ốc

- The restaurant is at the top of one of the big downtown skyscrapers.

(Nhà hàng nằm trên đỉnh của một trong những tòa nhà chọc trời lớn ở trung tâm thành phố.)

- The skyscrapers only appear in big cities.

(Những tòa nhà chọc trời chỉ xuất hiện ở các thành phố lớn.)

13. stall /stɔːl/   

(n) gian hàng

- He runs a fruit and vegetable stall in the market.

(Anh ta điều hành một quầy bán trái cây và rau trong chợ.)

- The stall sells drinks and snacks.

(Gian hàng bán đồ uống và đồ ăn nhẹ.)

14. street food /ˈstriːt ˌfuːd/   

(n) đồ ăn đường phố

- Read our guide to the world's best cities for street food.

(Đọc hướng dẫn của chúng tôi về các thành phố tốt nhất trên thế giới về thức ăn đường phố.)

- Let’s try street food in Hanoi.

(Hãy thử ẩm thực đường phố ở Hà Nội.)

15. tower /ˈtaʊə(r)/   

(n) tòa tháp

- Big Ben is the most famous tower in England.

(Big Ben là tòa tháp nổi tiếng nhất nước Anh.)

- Gustave Eiffel designed the Eiffel Tower in 1889.

(Gustave Eiffel thiết kế tháp Eiffel vào năm 1889.)

16. university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/   

(n) trường đại học

-  He's hoping to go to university next year.

(Anh ấy hy vọng sẽ vào đại học vào năm tới.)

-  She studied at Hanoi University.

(Cô học ở đai học Hà Nội)

(395) 1317 26/09/2022