Từ vựng: Community Services (Phần 1)

Lý thuyết về từ vựng: community services môn tiếng anh lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(404) 1346 26/09/2022

1. hospital /ˈhɒspɪtl/   

(n) bệnh viện

- He had to go to the hospital for treatment.

(Anh ấy phải vào bệnh viện để điều trị.)

- I'm going to the hospital to visit my brother.

(Tôi sẽ đến bệnh viện để thăm anh trai tôi.)

2. hotel /həʊˈtel/   

(n) khách sạn

- We're staying at a cheap hotel near the station.

(Chúng tôi đang ở một khách sạn giá rẻ gần nhà ga.)

- I took a taxi back to my hotel.

(Tôi bắt taxi trở về khách sạn của mình.)

3. library /ˈlaɪbrəri/   

(n) thư viện

- You can borrow it from your local library.

(Bạn có thể mượn nó từ thư viện địa phương của bạn.)

- Do you have any books to take back to the library?

(Bạn có cuốn sách nào để mang về thư viện không?)

4. mall /mɔːl/ 

(n) trung tâm thương mại    

- Teenagers will go hang at the mall after school.

(Thanh thiếu niên sẽ đi chơi ở trung tâm mua sắm sau khi tan học.)

- The website is a virtual shopping mall.

(Trang web là một trung tâm mua sắm ảo.)

5. movie theater /ˈmuːvi θɪətə(r)/   

(n) rạp chiếu phim

- The documentary opens tomorrow in movie theaters nationwide.

(Phim tài liệu khởi chiếu vào ngày mai tại các rạp trên toàn quốc.)

- We are sitting in the movie theater, waiting for the film to begin.

(Chúng tôi đang ngồi trong rạp chiếu phim, chờ đợi bộ phim bắt đầu.)

6. park /pɑːk/   

(n) công viên

- We go for a walk in the park.

(Chúng tôi đi dạo trong công viên.)

- They go to the park most Sunday afternoons.

(Họ đến công viên hầu hết các buổi chiều chủ nhật.)

7. police station /pəˈliːs steɪʃn/   

(n) đồn cảnh sát

- He was taken to the police station for questioning.

(Anh ta bị đưa đến đồn cảnh sát để thẩm vấn.)

8. post office /ˈpəʊst ɒfɪs/   

(n) bưu điện

- You can buy your stamps at the post office.

(Bạn có thể mua tem của bạn tại bưu điện.)

- She collects her pension from the post office.

(Cô ấy nhận tiền trợ cấp của mình từ bưu điện.)

9. (bus) station/ˈbʌs steɪʃn/   

(n) trạm (xe buýt)

- I bought a newspaper at the bus station.

(Tôi mua một tờ báo ở bến xe.)

- I'll give you a lift to the bus station.

(Tôi sẽ đưa bạn ra bến xe buýt.)

10. supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/   

(n) siêu thị

- I only shop at this supermarket.

(Tôi chỉ mua sắm tại siêu thị này.)

- It is the fifth-largest supermarket in the UK.

(Đây là siêu thị lớn thứ năm ở Anh.)

(404) 1346 26/09/2022