Từ vựng: Movies (Phần 2)

Lý thuyết về từ vựng: movies (phần 2) môn anh lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(406) 1352 26/09/2022

1. awful /ˈɔːfl/   

(adj) tồi tệ

- The weather last summer was awful.

(Thời tiết mùa hè năm ngoái thật kinh khủng.)

- I have seen such an awful movie yesterday.

(Tôi đã xem một bộ phim kinh khủng như vậy ngày hôm qua.)

2. boring /ˈbɔːrɪŋ/   

(adj) nhàm chán

- The music eventually gets boring to listen to.

(Âm nhạc cuối cùng trở nên nhàm chán khi nghe.)

- She found her job boring.

(Cô thấy công việc của mình thật nhàm chán.)

3. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/   

(adj) hào hứng, thú vị

- This is an exciting opportunity for me.

(Đây là một cơ hội thú vị cho tôi.)

- It keeps my life exciting and challenging.

(Nó giữ cho cuộc sống của tôi thú vị và đầy thử thách.)

4. fantastic /fænˈtæstɪk/   

(adj) thú vị, tuyệt vời

- We had a really fantastic holiday.

(Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ thực sự tuyệt vời.)

- This cake tastes fantastic.

(Bánh này có vị rất tuyệt.)

5. funny /ˈfʌni/   

(adj) hài hước, vui nhộn

- The movie is full of funny moments.

(Bộ phim đầy những khoảnh khắc hài hước.)

- The movie gets funnier nearer the end.

(Bộ phim càng về cuối càng hài hước.)

6. great /ɡreɪt/   

(adj) tuyệt vời

- It's a great way to meet new people.

(Đó là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người mới.)

- It's great to see you again.

(Thật là tuyệt khi gặp lại bạn.)

7. sad /sæd/   

(adj) buồn

- We are very sad to hear that you are leaving.

(Chúng tôi rất buồn khi biết tin bạn ra đi.)

- She looks sad and tired.

(Cô ấy trông buồn và mệt mỏi.)

8. terrible /ˈterəbl/   

(adj) tồi tề, khủng khiếp

- What terrible news!

(Thật là một tin khủng khiếp!)

- That’s a terrible thing to say!

(Đó là một điều khủng khiếp để nói!)

(406) 1352 26/09/2022