Từ vựng: Free time
Lý thuyết về từ vựng: free time môn anh (friends plus) lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
climb mountain: leo núi
go mountain-climbing: leo núi
- We're going mountain-climbing (= climbing mountains as a sport) in Scotland next weekend.
(Chúng tôi sẽ đi leo núi ở Scotland vào cuối tuần tới)
- It would be crazy to try to climb the mountain in this weather.
(Thật điên dồ khi đi leo núi vào loại thời tiết này)
(v): bơi
go swimming: đi bơi
- We spent the day on the beach but it was too cold to go swimming.
(Chúng tôi dành cả ngày ở bãi biển nhưng nước quá lạnh để bơi.)
- I used to swim twice a week, but I seem to have got out of the habit recently.
(Tôi thường đi bơi 2 lần 1 tuần nhưng có vẻ như tôi đã bỏ thói quen đó dạo gần đây.)