Từ vựng: Wild life (Phần 2)
Lý thuyết về từ vựng: wild life (phần 2) môn anh (friends plus) lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
I. TỪ VỰNG VỀ MIÊU TẢ ĐỘNG VẬT
12. small /smɔːl/
(adj) nhỏ
Choose plants that will stay small.
(Chọn những cây nhỏ.)
II. TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ
(n) tai ![]() (n) mắt ![]() (n) lông (chim) ![]() (n) lông (thú) (n) đầu ![]() |
(n) chân ![]() (n) miệng ![]() (n) đuôi ![]() (n) móng vuốt ![]() (n) cánh ![]() |