Từ vựng – Caring for those in need
(n): chiến dịch
- Today police launched a campaign to reduce road accidents.
(Hôm nay cảnh sát đã bắt đầu một chiến dịch để giảm tai nạn giao thông.)
- The protests were part of their campaign against the proposed buildingdevelopment in the area.
(Các cuộc biểu tình là một phần của chiến dịch chống lại việc xây dựng phát triển đề xuất trong khu vực. )
(adj): liên quan đến nhận thức
- They are studying the links between cognitive and linguistic development in young children.
(Họ đang nghiên cứu mối liên hệ giữa phát triển nhận thức và ngôn ngữ ở trẻ nhỏ.)
- This is both a cognitive and an emotional process.
(Đây là cả một quá trình nhận thức và cảm xúc. )
8. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/
(n): sự hợp tác
- There's absolutely no coordination between the different groups - nobody knows what anyone else is doing.
(Hoàn toàn không có sự phối hợp giữa các nhóm khác nhau - không ai biết những gì người khác đang làm.)
- Gymnastics is a sport that requires a lot of coordination.
(Thể dục là môn thể thao đòi hỏi nhiều sự phối hợp.)
(n): sự tàn tật
disabled /dɪsˈeɪbld/ (adj, n): người tàn tật
- She is deaf, but refuses to let her disability prevent her from doing what she wants to do.
(Cô bị điếc, nhưng từ chối cho phép khuyết tật khiến cô không làm những gì cô muốn làm.)
- He was born disabled.
(Anh ta sinh ra bị tàn tật.)
11. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/
(n): sự phân biệt
- Until 1986 most companies would not even allow women to take the exams, but such blatant discrimination is now disappearing.
(Cho đến năm 1986 hầu hết các công ty thậm chí sẽ không cho phép phụ nữ tham gia kỳ thi, nhưng sự phân biệt đối xử trắng trợn như vậy hiện đang biến mất.)
- AIDS victims often experience social ostracism and discrimination.
(Các nạn nhân AIDS thường trải qua sự kỳ thị và phân biệt đối xử xã hội.)
12. disrespect /ˌdɪs.rɪˈspekt/
(v): thiếu tôn trọng
disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/ (adj): thiếu tôn trọng
- I did not mean to be disrespectful to the memory of those who died.
(Tôi không cố ý không tôn trọng ký ức về những người đã mất.)
- I don't want anyone disrespecting my son.
(Tôi không muốn bất cứ ai không tôn trọng con trai tôi.)
(v): quyên tặng
donation /dəʊˈneɪʃn/ (n): sự quyên tặng
- He donated thousands of pounds to charity.
(Ông đã quyên góp hàng ngàn bảng cho tổ chức từ thiện.)
- The work of the charity is funded by voluntary donations.
(Công việc của tổ chức từ thiện được tài trợ bởi các khoản quyên góp tự nguyện.)
(n): gãy
- Old people's bones are more prone to fracture.
(Xương của người già dễ bị gãy hơn.)
- Research has shown that hormone replacement therapy can reduce the risk of fracture by 50 to 60 per cent.
(Nghiên cứu đã chỉ ra rằng liệu pháp thay thế hóoc môn có thể làm giảm nguy cơ gãy xương từ 50 đến 60%)
(v): hội nhập
integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ (n): sự hội nhập
- These programs will integrate with your existing software.
(Các chương trình này sẽ tích hợp với phần mềm hiện có của bạn.)
- The aim is to promote closer economic integration.
(Mục tiêu là thúc đẩy hội nhập kinh tế chặt chẽ hơn.)
(adj): thuộc về thể chất
- There was obviously a great physical attraction between them.
(Rõ ràng là có một sức hút lớn về mặt ngoại hình giữa họ.)
- The ordeal has affected both her mental and physical health.
(Thử thách đã ảnh hưởng đến cả sức khỏe tinh thần và thể chất của cô ấy.)