Từ vựng – Caring for those in need

Lý thuyết về từ vựng unit 4 – caring for those in need môn tiếng anh lớp 11 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(379) 1263 29/07/2022

1. access /ˈækses/

(v): tiếp cận, sử dụng

accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận

- People now can access information from the Internet.

(Mọi người hiện có thể truy cập thông tin từ Internet.)

- These documents are not accessible to the public.

(Các tài liệu này không thể truy cập công khai.)

2. barrier /ˈbæriə(r)/

(n): rào cản, chướng ngại vật

- The crowd had to stand behind barriers.

(Đám đông phải đứng sau hàng rào.)

- The car crashed into the safety barrier and burst into flames.

(Chiếc xe đâm vào hàng rào an toàn và bùng cháy.)

3. blind /blaɪnd/

(adj, n): mù, không nhìn thấy được

- She is blind.  

(Cô ấy bị mù.)

- We need recorded books for the blind.  

(Chúng ta cần sách được ghi âm cho người mù.)

4. campaign /kæmˈpeɪn/

(n): chiến dịch

- Today police launched a campaign to reduce road accidents.

(Hôm nay cảnh sát đã bắt đầu một chiến dịch để giảm tai nạn giao thông.)

- The protests were part of their campaign against the proposed buildingdevelopment in the area.

(Các cuộc biểu tình là một phần của chiến dịch chống lại việc xây dựng phát triển đề xuất trong khu vực. )

5. charity /ˈtʃærəti/

(n): từ thiện

- Many charities sent money to help the victims of the famine.

(Nhiều tổ chức từ thiện đã gửi tiền để giúp các nạn nhân của nạn đói.)

- The concert will raise money for local charities.

(Buổi hòa nhạc sẽ gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương.)

6. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/

(adj): liên quan đến nhận thức

- They are studying the links between cognitive and linguistic development in young children.

(Họ đang nghiên cứu mối liên hệ giữa phát triển nhận thức và ngôn ngữ ở trẻ nhỏ.)

- This is both a cognitive and an emotional process.

(Đây là cả một quá trình nhận thức và cảm xúc. )

7. community /kəˈmjuːnəti/

(n): cộng đồng

- The local community was shocked by the murders.

(Cộng đồng địa phương bị sốc bởi những vụ giết người.)

- He's well known in the local community.

(Anh ấy nổi tiếng trong cộng đồng địa phương.)

8. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/

(n): sự hợp tác

- There's absolutely no coordination between the different groups - nobody knows what anyone else is  doing.

(Hoàn toàn không có sự phối hợp giữa các nhóm khác nhau - không ai biết những gì người khác đang làm.)

- Gymnastics is a sport that requires a lot of coordination.

(Thể dục là môn thể thao đòi hỏi nhiều sự phối hợp.)

9. deaf /def/

(adj, n): điếc

- He's been partially deaf since birth.

(Anh ta bị điếc một phần kể từ khi sinh ra.)

- Many of the TV programmes are broadcast with subtitles for the deaf.

(Nhiều người trong số các chương trình truyền hình được phát sóng với phụ đề cho người điếc.)

10. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/

(n): sự tàn tật

disabled /dɪsˈeɪbld/ (adj, n): người tàn tật

- She is deaf, but refuses to let her disability prevent her from doing what she wants to do.

(Cô bị điếc, nhưng từ chối cho phép khuyết tật khiến cô không làm những gì cô muốn làm.)

- He was born disabled.

(Anh ta sinh ra bị tàn tật.)

11. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/

(n): sự phân biệt

- Until 1986 most companies would not even allow women to take the exams, but such blatant discrimination is now disappearing.

(Cho đến năm 1986 hầu hết các công ty thậm chí sẽ không cho phép phụ nữ tham gia kỳ thi, nhưng sự phân biệt đối xử trắng trợn như vậy hiện đang biến mất.)

- AIDS victims often experience social ostracism and discrimination.

(Các nạn nhân AIDS thường trải qua sự kỳ thị và phân biệt đối xử xã hội.)

12. disrespect /ˌdɪs.rɪˈspekt/

(v): thiếu tôn trọng

disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/ (adj): thiếu tôn trọng

- I did not mean to be disrespectful to the memory of those who died.

(Tôi không cố ý không tôn trọng ký ức về  những người đã mất.)

- I don't want anyone disrespecting my son.

(Tôi không muốn bất cứ ai không tôn trọng con trai tôi.)

13. donate /dəʊˈneɪt/

(v): quyên tặng

donation /dəʊˈneɪʃn/ (n): sự quyên tặng

- He donated thousands of pounds to charity.

(Ông đã quyên góp hàng ngàn bảng cho tổ chức từ thiện.)

- The work of the charity is funded by voluntary donations.

(Công việc của tổ chức từ thiện được tài trợ bởi các khoản quyên góp tự nguyện.)

14. dumb /dʌm/

(adj): câm

- He's been deaf and dumb since birth.

(Anh ấy bị điếc và câm kể từ khi sinh ra. )

15. fracture /ˈfræktʃə(r)/

(n): gãy

- Old people's bones are more prone to fracture.

(Xương của người già dễ bị gãy hơn.)

- Research has shown that hormone replacement therapy can reduce the risk of fracture by 50 to 60 per cent.

(Nghiên cứu đã chỉ ra rằng liệu pháp thay thế hóoc môn có thể làm giảm nguy cơ gãy xương từ 50 đến 60%)

16. fund /fʌnd/

(n): quỹ

- The hospital is trying to raise funds for a new kidney machine.

(Bệnh viện đang cố gắng gây quỹ cho một chiếc máy chạy thận mới.)

- The project has been cancelled because of lack of funds.

(Dự án đã bị hủy vì thiếu quỹ.)

17. impaired /ɪmˈpeəd/

(adj): bị làm hỏng, suy yếu

impairment (n): sự suy yếu, hư hại

She attended a school for the visually impaired.

(Cô ấy đã theo học một trường cho người khiếm thị.)

Renal impairment needs to be treated urgently.

(Suy thận cần được điều trị khẩn cấp.)

18. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/

(v): hội nhập

integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ (n): sự hội nhập

- These programs will integrate with your existing software.

(Các chương trình này sẽ tích hợp với phần mềm hiện có của bạn.)

- The aim is to promote closer economic integration.

(Mục tiêu là thúc đẩy hội nhập kinh tế chặt chẽ hơn.)

19. involve /ɪnˈvɒlv/

(v): để tâm vào việc gì, liên quan

- Any investment involves an element of risk.

(Bất kỳ đầu tư nào liên quan đến yếu tố rủi ro.)

- He was involved in working out a solution to the problem.

(Anh ấy để hết tâm trí tìm cách giải quyết vấn đề.)

20. physical /ˈfɪzɪkl/

(adj): thuộc về thể chất

- There was obviously a great physical attraction between them.

(Rõ ràng là có một sức hút lớn về mặt ngoại hình giữa họ.)

- The ordeal has affected both her mental and physical health.

(Thử thách đã ảnh hưởng đến cả sức khỏe tinh thần và thể chất của cô ấy.)

21. right /raɪt/

(n): quyền lợi

- Everyone has a right to a fair trial.

(Mọi người đều có quyền được xét xử công bằng.)

- They had fought hard for equal rights.

(Họ đã chiến đấu hết mình vì quyền bình đẳng.)

22. solution /səˈluːʃn/

(n): giải pháp

- There's no simple solution to this problem.

(Không có giải pháp đơn giản cho vấn đề này.)

- Do you have a better solution?

(Bạn có giải pháp tốt hơn không?)

23. suffer from /ˈsʌfə(r)/

suffer from (v): trải qua, chịu đựng

- Many companies are suffering from a shortage of skilled staff.

(Nhiều công ty đang thiếu nhân viên có tay nghề cao.)

- He suffers from asthma.

(Anh ấy bị hen suyễn.)

24. unite /juˈnaɪt/

(v): thống nhất, đoàn kết

- Local resident groups have united in opposition to the plan.

(Các nhóm cư dân địa phương đã thống nhất phản đối kế hoạch.)

- We will unite in fighting crime.

(Chúng ta sẽ đoàn kết trong việc chống tội phạm.)

25. visual /ˈvɪʒuəl/

(adj): thị giác

- I have a very good visual memory.

(Tôi có trí nhớ trực quan rất tốt.)

- The photographs she takes are a visual record of her travels.

(Những bức ảnh cô chụp là một bản ghi hình ảnh về chuyến đi của cô.)

(379) 1263 29/07/2022