Từ vựng – The Generation Gap (phần 2)

Lý thuyết về từ vựng unit 1 – the generation gap (phần 2) môn tiếng anh lớp 11 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(378) 1260 29/07/2022

1. norm /nɔːm/

(n): chuẩn mực

-Older parents seem to be the norm rather than the exception nowadays.

(Bố mẹ lớn tuổi dường như là chuẩn mực hơn là ngoại lệ ngày nay.)

-She considered people to be products of the values and norms of the society they lived in.

(Cô coi mọi người là sản phẩm của các giá trị và định mức của xã hội mà họ sống.)

2. nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ (n): gia đình hạt nhân

-Not everybody nowadays lives in the conventional nuclear family.

(Không phải ai cũng sống trong gia đình hạt nhân theo tục lệ.)

3. objection  /əbˈdʒekʃn

(n): sự phản đối

-The main objection to the plan was that it would cost too much.

(Phản đối chính với kế hoạch là nó sẽ tốn quá nhiều tiền.)

-No objections were raised at the time.

(Không có phản đối nào được nêu ra vào thời điểm đó.)

4. prayer /preə(r)/

(n): lời cầu nguyện

-Their prayers were answered and the child was found safe and well.

(Lời cầu nguyện của họ đã được đền đáp và đứa trẻ được tìm thấy an toàn và tốt.)

-My prayer is that one day he will walk again.

(Lời cầu nguyện của tôi là một ngày nào đó anh ta sẽ đi lại.)

5. pressure /ˈpreʃə(r)/

(n): áp lực

-The nurse applied pressure to his arm to stop the bleeding.

(Y tá áp dụng áp lực lên cánh tay của mình để ngăn chặn chảy máu.)

-She was unable to attend because of the pressure of work.

(Cô ấy không thể tham dự vì áp lực công việc.)

6. privacy /ˈprɪvəsi/

(n): sự riêng tư

-She complained that the photographs were an invasion of her privacy.

(Cô ấy phàn nàn rằng các bức ảnh là một cuộc xâm lược quyền riêng tư của cô ấy.)

-He read the letter later in the privacy of his own room.

(Anh ta đọc bức thư sau trong sự riêng tư trong phòng riêng của mình.)

7. respect /rɪˈspekt/

(v): tôn trọng

respectful /rɪˈspektfl/ (adj): kính trọng

-She had always been honest with me, and I respect her for that.

(Cô ấy luôn trung thực với tôi, và tôi tôn trọng cô ấy vì điều đó.)

-He taught his children to be respectful of other cultures.

(Ông dạy con cái mình tôn trọng các nền văn hóa khác.)

8. responsible /rɪˈspɒnsəbl/

responsible for (adj): có trách nhiệm

-Mike is responsible for designing the entire project.

(Mike chịu trách nhiệm thiết kế toàn bộ dự án.)

-Even where parents no longer live together, they each continue to be responsible for their children.

(Ngay cả khi cha mẹ không còn sống với nhau, họ vẫn tiếp tục chịu trách nhiệm cho con cái của họ.)

9. sibling /ˈsɪblɪŋ/

(n): anh/ chị/ em ruột

-The younger children were badly treated by older siblings.

(Các em nhỏ bị các anh chị lớn hơn đối xử tệ.)

-I have four siblings: three brothers and a sister.

(Tôi có bốn anh chị em: ba anh em và một em gái)

10. studious  /ˈstjuːdiəs/

(adj): chăm chỉ, siêng năng

-He liked to wear glasses, which he thought made him look studious.

(Anh ấy thích đeo kính, điều mà anh ấy nghĩ khiến anh ta trông có vẻ hiếu học )

-She was a quiet, studious girl.

(Cô ấy là một cô gái trầm lặng, hiếu học.)

11. swear /sweə(r)/

(v): chửi thề, thế thốt

-I swear (that) I’ll never leave you.

(Tôi thề (rằng) tôi sẽ không bao giờ rời bỏ bạn.)

-Why did you let him swear at you like that?

(Tại sao bạn để anh ta thề với bạn như thế?)

12. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n): cung cách ứng xử trên bàn ăn

-Your table manners are awful - don't you know how to use a knife and fork?

(Cách cư xử bàn của bạn thật là kém- bạn không biết cách sử dụng dao và nĩa à?)

13. upset /ʌpˈset/

(v, adj): bối rối, không vui

-This decision is likely to upset a lot of people.

(Quyết định này có khả năng gây khó chịu cho rất nhiều người.)

-She was upset that he had left without saying goodbye.

(Cô ấy rất buồn vì đã rời đi mà không nói lời tạm biệt.)

14. value /ˈvæljuː/

(n): giá trị

-She had already sold everything of value that she possessed.

(Cô ta đã bán mọi thứ giá trị mà cô ta sở hữu.)

-The winner will receive a prize to the value of £1 000.

(Người chiến thắng sẽ nhận được một giải thưởng trị giá £ 1 000.)

15. work out /wɜːk aʊt/ (v): tìm ra

-I couldn't work out where the music was coming from.

(Tôi không thể biết được âm nhạc đến từ đâu.)

(378) 1260 29/07/2022