Từ vựng – Global Warming
(n): nhận thức
- Public awareness of the problem will make politicians take it seriously.
(Ý thức của cộng đồng về vấn đề này sẽ làm cho các chính trị gia cân nhắc nó nghiêm túc hơn.)
- Environmental awareness has increased dramatically over the past decade.
(Ý thức về môi trường đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.)
6. catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/
(adj): thảm họa
- An unchecked increase in the use of fossil fuels could have catastrophic results for the planet.
( Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch tăng ngoài tầm kiểm soát có thể gây ra ảnh hưởng hủy diệt cho hành tinh chúng ta.)
- A catastrophic earthquake happened in Japan in 1923.
( Một trận động đất thảm họa đã xảy ra tại Nhật năm 1923.)
7. clean – up /ˈkliːn ʌp/ (n): sự dọn dẹp
- It's time you gave your bedroom a good clean-up.
( Đã đến lúc bạn nên dọn dẹp phòng ngủ sạch sẽ.)
- Residents have called for a clean-up campaign to keep their streets free from rubbish.
( Những người dân đã kêu gọi chiến dịch dọn vệ sinh để giữ cho những con đường không có rác.)
(n): sự đa dạng
- The wonderful diversity of our region's wildlife is now coming under threat.
( Sự đa dạng tuyệt vời của động vật hoang dã ở khu vực của chúng ta sắp bị đe dọa.)
- I find the enormous diversity of life on earth quite overwhelming.
( Tôi phát hiện ra sự đa dạng phong phú của đời sống trên Trái Đất khá là đáng kinh ngạc.)
(n): hạn hán
- Once a year, in time of drought, animals travel north in order to survive.
( Mỗi năm một lần, khi hạn hán đến, động vật di cư về hướng bắc để sống sót.)
- The drought has seriously affected agriculture the main source of income.
( Hạn hán có ảnh hưởng nghiêm trọng đến nông nghiệp- nguồn thu nhập chính.)
(n): hệ sinh thái
=> ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (adj): thuộc về hệ sinh thái
- Islands often support delicate ecosystems that evolved without any need for defence.
( Quần đảo thường hỗ trợ các hệ sinh thái tinh vi phát triển mà không cần bất kỳ sự bảo vệ nào.)
- We risk upsetting the ecological balance of the area.
( Chúng ta có nguy cơ làm mất cân bằng sinh thái trong khu vực.)
(n): khí thải
- Nowadays, there is an increase in the emission of carbon dioxide into the atmosphere.
( Ngày nay, có sự tăng lượng khí thải CO2 vào bầu khí quyển.)
- The government has pledged to clean up industrial emissions.
( Chính phủ đã cam kết làm sạch khí thải công nghiệp.)
13. greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪfekt/ (n): hiệu ứng nhà kính
- The destruction of forests is contributing to the greenhouse effect.
( Sự tàn phá rừng góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính.)
- We are all beginning to experience global warming due to the enhanced greenhouse effect.
( Chúng ta đang bắt đầu gánh chịu sự nóng lên toàn cầu do hiệu ứng nhà kính tăng.)
14. heat – related /hiːt rɪˈleɪtɪd/ (adj): có liên quan đến nhiệt
- A heat-related illness is a medical condition that may occur as a result of heat exposure.
( Một bệnh liên quan đến nhiệt là một tình trạng y tế có thể xảy ra do tiếp xúc với nhiệt.)