Từ vựng – Healthy lifestyle and longevity

Lý thuyết về từ vựng – healthy lifestyle and longevity môn tiếng anh lớp 11 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(385) 1282 29/07/2022

1.attribute /əˈtrɪbjuːtid/  

be attributed to /əˈtrɪbjuːtid/: quy cho

- This play is usually attributed to Shakespeare.

(Vở kịch này thường được quy cho là của Shakespeare.)

2. boost /buːst/

(v): đẩy mạnh, nâng lên

- The theatre managed to boost its audiences by cutting ticket prices.

(Nhà hát xoay sở để tăng lượng khán giả bằng cách giảm giá vé.)

- Getting that job did a lot to boost his ego.

(Nhận được công việc đó đã làm anh ấy tự tin hơn rất nhiều.)

3.diet /ˈdaɪət/

(n): chế độ ăn uống

Cụm từ: go on a diet: ăn kiêng 

- Diet varies between different countries in the world.

(Chế độ ăn uống khác nhau giữa các quốc gia trên thế giới.)

- I'm going on a diet next week and hope to lose ten pounds before Christmas.

(Tôi sẽ ăn kiêng vào tuần tới và hy vọng sẽ giảm được 10 pound trước Giáng Sinh.)

4.immune system /ɪˈmjuːn ˌsɪstəm/ (n): hệ miễn dịch

- It can make movement difficult, weaken muscles and bone, and cause changes in our immune system, vision, and taste.

(Nó có thể làm cho việc cử động khó khăn, làm cơ và xương yếu đi, và gây ra những thay đổi trong hệ miễn dịch, thị giác và vị giác của chúng ta. )

5.life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ (n): tuổi thọ

- Life expectancy for both men and women has improved greatly in the past 20 years.

(Tuổi thọ của cả nam giới và phụ nữ đã được cải thiện đáng kể trong 20 năm qua.)

6.meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/

(n): thiền định

- She found peace through yoga and meditation.

(Cô thấy tìm được sự thanh tịnh nhờ yoga và thiền định.)

- He was deep in meditation and didn't see me come in.

(Anh ta chìm sâu trong thiền và không nhìn thấy tôi bước vào.)

7.remedy /ˈremədi/  

(n): trị liệu

- There is no simple remedy for unemployment.

(Không có biện pháp đơn giản cho tình trạng thất nghiệp.)

- There are a number of possible remedies to this problem.

(Có một số biện pháp khắc phục khả thi cho vấn đề này.)

8. nutrition /njuˈtrɪʃn/

(n): dinh dưỡng

=> nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (adj): bổ chất, có dinh dưỡng

- Nutrition information is now provided on the back of most food products.

(Thông tin dinh dưỡng hiện được in ở mặt sau của hầu hết hàng hóa thực phẩm.)

- Raw spinach is especially nutritious.

(Rau bina sống đặc biệt bổ dưỡng.)

9.prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn ˈmedsn/ (n): thuốc do bác sỹ kê đơn

- I must take that prescription medicine to the chemist.

(Tôi phải mang đơn thuốc theo toa đó đến hiệu thuốc.)

10.workout /ˈwɜːkaʊt/

(n): luyện tập thể lực

- She does a 20-minute workout every morning.

(Cô ấy tập luyện thể lực 20 phút mỗi sáng.)

- When I do a good workout, I feel fine.

(Khi tôi tập luyện thể lực tốt, tôi cảm thấy khỏe mạnh.)

(385) 1282 29/07/2022