Từ vựng – Healthy lifestyle and longevity
(n): chế độ ăn uống
Cụm từ: go on a diet: ăn kiêng
- Diet varies between different countries in the world.
(Chế độ ăn uống khác nhau giữa các quốc gia trên thế giới.)
- I'm going on a diet next week and hope to lose ten pounds before Christmas.
(Tôi sẽ ăn kiêng vào tuần tới và hy vọng sẽ giảm được 10 pound trước Giáng Sinh.)
4.immune system /ɪˈmjuːn ˌsɪstəm/ (n): hệ miễn dịch
- It can make movement difficult, weaken muscles and bone, and cause changes in our immune system, vision, and taste.
(Nó có thể làm cho việc cử động khó khăn, làm cơ và xương yếu đi, và gây ra những thay đổi trong hệ miễn dịch, thị giác và vị giác của chúng ta. )
5.life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ (n): tuổi thọ
- Life expectancy for both men and women has improved greatly in the past 20 years.
(Tuổi thọ của cả nam giới và phụ nữ đã được cải thiện đáng kể trong 20 năm qua.)
(n): dinh dưỡng
=> nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (adj): bổ chất, có dinh dưỡng
- Nutrition information is now provided on the back of most food products.
(Thông tin dinh dưỡng hiện được in ở mặt sau của hầu hết hàng hóa thực phẩm.)
- Raw spinach is especially nutritious.
(Rau bina sống đặc biệt bổ dưỡng.)
9.prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn ˈmedsn/ (n): thuốc do bác sỹ kê đơn
- I must take that prescription medicine to the chemist.
(Tôi phải mang đơn thuốc theo toa đó đến hiệu thuốc.)