Từ vựng – The Generation Gap (phần 1)

Lý thuyết về từ vựng unit 1 – the generation gap môn tiếng anh lớp 11 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(403) 1342 29/07/2022

1. afford  /əˈfɔːd/

(v): có khả năng chi trả

- We can't afford to go abroad this summer.

(Chúng tôi không thể đi ra nước ngoài vào mùa hè này.)

- He couldn't afford the money to go on the trip.             

(Anh ta không thể đủ tiền để đi trên chuyến đi.)

2. attitude /ˈætɪtjuːd/

(n): thái độ  

- He has a very bad attitude to/towards work.

(Anh ta có thái độ rất xấu đối với công việc.)

- It's often very difficult to change people's attitudes.

(Thường rất khó để thay đổi thái độ của mọi người.)

3. bless / bles/

(v): ban phước

- The priest blessed their marriage.

(Vị linh mục ban phước cho cuộc hôn nhân của họ.)

- They brought the children to Jesus and he blessed them.

(Họ mang con cái đến với Chúa Jêsus và Ngài ban phước cho họ.)

4. brand name (adj,n): hàng hiệu

- All the car makers spend heavily to promote their brand names.

(Tất cả các nhà sản xuất xe hơi chi tiêu nhiều để quảng bá thương hiệu của họ.)

- The brand-name airlines are slashing their costs to survive and compete with low-cost carriers.

(Các hãng hàng không thương hiệu đang cắt giảm chi phí của họ để tồn tại và cạnh tranh với các hãng hàng không chi phí thấp.)

5. browse  /braʊz/

(v): tìm kiếm thông tin trên mạng

- You are welcome to come in and browse.

(Bạn được chào đón để đăng nhập và duyệt.)

- I browsed the website for information about the event but didn’t find anything useful.

(Tôi đã lướt qua trang web để biết thông tin về sự kiện nhưng không thấy bất kỳ điều gì hữu ích.)

6. burden /ˈbɜːdn/

(n): gánh nặng

- I don't want to become a burden to my children when I'm old.

(Tôi không muốn trở thành gánh nặng cho con tôi khi tôi già.)

- Buying a house often places a large financial burden on young couples.

(Mua nhà thường đặt gánh nặng tài chính lớn lên cặp vợ chồng trẻ.)

7. casual /ˈkæʒuəl/

(adj): bình thường

- He tried to sound casual, but I knew he was worried.

(Anh ấy đã cố gắng tỏ ra bình thường, nhưng tôi biết anh ấy lo lắng.)

- His clothes were artfully arranged to look stylishly casual.

(Quần áo của anh ta được sắp xếp khéo léo để trông rất giản dị.)

8. change one’s mind: thay đổi suy nghĩ của ai

- Nothing can change my mind.

(Không gì có thể thay đổi suy nghĩ của tôi.)

9. childcare /ˈtʃaɪldker/

(n): chăm sóc con cái

- What childcare facilities does your company offer?

(Công ty cung cấp những tiện nghi chăm sóc con cái gì?)

- Without the adequate provision of childcare, many women who wish to work are unable to do so.

                (Nếu không có sự cung cấp đầy đủ chăm sóc con cái, nhiều phụ nữ mà muốn đi làm không có khả năng làm điều đó)

10. comfortable /ˈkʌmftəbl/

(adj): thoải mái

-It's such a comfortable bed.

(Đó là một chiếc giường thoải mái.)

-These new shoes are not very comfortable.

(Đôi giày mới này không thoải mái lắm.)

11. compare /kəmˈpeə(r)/

(v): so sánh

-We carefully compared the first report with the second.

(Chúng tôi đã so sánh cẩn thận báo cáo đầu tiên với báo cáo thứ hai.)

-My own problems seem insignificant compared with other people's.

(Vấn đề của tôi dường như không đáng kể so với những người khác.)

12. conflict /ˈkɒnflɪkt/

(n): xung đột

-She found herself in conflict with her parents over her future career.

(Cô thấy mình xung đột với bố mẹ trong sự nghiệp tương lai của cô.)

-John often comes into conflict with his boss.

(John thường xung đột với sếp của anh ta.)

13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/

(adj): bảo thủ

-Older people tend to be more conservative than young people.

(Những người lớn tuổi có xu hướng bảo thủ hơn những người trẻ tuổi.)

-Music is accessible to an audience with extremely conservative tastes.

(Âm nhạc có thể tiếp cận với khán giả có thị hiếu cực kỳ bảo thủ.)

14. control /kənˈtrəʊl/

(v,n): kiểm soát

-By the age of 21, he controlled the company.

(Đến năm 21 tuổi, anh kiểm soát công ty.)

-She struggled to keep control of her voice.

(Cô cố gắng kiềm chế giọng nói của mình.)

15. curfew /ˈkɜːfjuː/

(n): giới nghiêm, hạn giờ về nhà

-You must get home before curfew.

(Bạn phải về nhà trước giờ giới nghiêm.)

-I have a 10 o'clock curfew.

(Tôi có giờ giới nghiêm lúc 10 giờ.)

16. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/

(n): sự không tán thành

-Although they said nothing, she could sense their disapproval of her suggestion.

(Mặc dù họ không nói gì, cô có thể cảm nhận được sự phản đối của cô về đề nghị của cô)

-There was a note of disapproval in the teacher's voice.

(Có một lưu ý không được chấp nhận trong giọng của giáo viên.)

17. elegant /ˈelɪɡənt/

(adj): thanh lịch, tao nhã

-She's got the most elegant writing style.

(Cô ấy có phong cách viết thanh lịch nhất.)

-She was tall and elegant.

(Cô ấy cao và thanh lịch.)

18. extended family  /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/: gia đình đa thế hệ

-She grew up surrounded by a large extended family.

(Cô lớn lên được bao quanh bởi một gia đình lớn đa thế hệ.)

19. flashy /ˈflæʃi/

(adj): điệu, hào nhoáng

-I just want a good reliable car, nothing flashy.

(Tôi chỉ muốn một chiếc xe đáng tin cậy, chứ không phải hào nhoáng.)

-He was one of those flashy guys with too much money to throw around.

(Anh ta là một trong những kẻ hào nhoáng với quá nhiều tiền để ném xung quanh.)

20. follow in one’s footsteps /ˈfɒləʊ/: theo bước, nối bước

-She works in television, following in her father's footsteps.

(Cô làm việc trong truyền hình, theo bước chân của cha cô.)

21. generation gap /ðə ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/: khoảng cách thế hệ

-She's a young politician who manages to bridge/cross the generation gap.

(Cô ấy là một chính trị gia trẻ, người mà xoay sở để vượt qua khoảng cách thế hệ.)

22.impose /ɪmˈpəʊz/  

impose on sb/st   (v): áp đặt lên ai đó

-A new tax was imposed on fuel.

                (Một loại thuế mới được áp dụng cho nhiên liệu.)

23. interact /ˌɪntərˈækt/

interact with (v): tương tác với

-Teachers have a limited amount of time to interact with each child.

(Giáo viên có thời gian giới hạn để tương tác với từng đứa trẻ.)

-The only thing he interacts with is his computer!

(Thứ duy nhất anh ta tương tác là máy tính của anh ấy!)

24. mature /məˈtʃʊə(r)/

(adj): trưởng thành, chín chắn

-Jane is very mature for her age.

(Jane rất trưởng thành với tuổi của mình.)

-Upon mature reflection, we find the accused guilty.

(Dựa trên hình ảnh khi trưởng thành, chúng tôi thấy bị cáo có tội.)

25. multi – generational /ˈmʌltiˌdʒenəˈreɪʃənl/  (adj): đa thế hệ

-Living in a multi - generational family has numerous rewards for all generations.

(Sống trong một gia đình đa thế hệ có nhiều phần thưởng cho mọi thế hệ.)

(403) 1342 29/07/2022