Từ vựng - Công thức và thói quen ăn uống

Lý thuyết về từ vựng - unit 7- recipes and eating habits môn tiếng anh lớp 9 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(389) 1297 24/09/2022

1. chop /tʃɒp/   

(v): thái

- Chop (up) the onions and carrots.

(Thái hành và cà rốt)

- Add some fresh parsley, finely chopped.

(Thêm vào một chút rau mùi được thái rất đẹp.)

2. combine /kəmˈbaɪn/   

(v): kết hợp

- Combine all the ingredients in a bowl.

(Kết hợp tất cả những nguyên liệu vào trong bát)

- Combine the eggs with a little flour.

(Trộn những quả trứng với một chút bột.)

3. deep-fry /ˌdiːpˈfraɪ/   

(v): chiên ngập dầu

- deep-fried chicken

(Gà chiên ngập dầu.)

4. dip: /dɪp/   

(v): nhúng

- The fruit had been dipped in chocolate.

(Hoa quả được nhúng trong sô cô la.)

- Dip the fish in the batter, then drop it into the hot oil.

(Nhúng cá vào bốt sau đó cho vào dầu nóng.)

5. flavour /ˈfleɪvər/   

(n): vị, hương vị

- The tomatoes give extra flavor to the sauce.

(Cà chua làm tăng thêm mùi vị cho nước sốt.)

- It is stronger in flavor than many other aged cheeses.

(Nó có vị nồng hơn nhiều phô mai lâu đời.)

6. garnish: /ˈɡɑrnɪʃ/   

(v): trang trí món ăn

- Garnish the chicken with almonds.

(Trang trí món gà với quả hạnh.)

- Soup garnished with croutons.

(Súp được trang trí với bánh mì ăn kèm)

7. grate: /ɡreɪt/   

(v) mài, nạo

- Grate the cheese and sprinkle it over the tomatoes.

(Mài một chút phô mai và rắc nó lên cà chua)

8. ingredient /ɪnˈɡridiənt/   

(n): nguyên liệu tạo nên món ăn

- Coconut is a basic ingredient for many curries.

(Dừa là một nguyên liệu chính cho nhiều món cà ri)

- Mix all the ingredients in a bowl.

(Trộn tất cả những nguyên liệu vào trong 1 cái bát)

9. marinate: /ˈmærəˌneɪt/   

(v): ướp

- Leave the meat to marinate in the fridge overnight.

(Cho thịt đã ướp vào tủ qua đêm.)

- Marinate the chicken in white wine for a couple of hours before frying.

(Ướp gà với rượu trắng trong vài giờ.)

10. peel /piːl/   

(v): gọt

- Could you peel the carrots?

(Bạn có thể gọt cà rốt không?)

- I was peeling potatoes in the kitchen when he called.

(Tôi đang gọt khoai tây trong bếp khi anh ta gọi.)

11. purée: /pyʊˈreɪ/   

(v) xay nhuyễn

- Purée the strawberries in the liquidizer and add the lightly whipped cream.

(Xay nhuyễn dâu tây trong máy xay và thêm vào một chút kem bánh.)

- The first solid food she gave her baby was puréed carrot.

(Món ăn dặm cho đứa bé là cà rốt xay nhuyễn.)

12. shallot /ʃəˈlɒt/   

(n): hành khô

- Marinate the chicken with shallot.

(Ướp thịt gà với hành khô.)

13. simmer /ˈsɪmər/   

(v): ninh nhỏ lửa

- Simmer the sauce gently for 10 minutes.

(Ninh nước sốt trong 10 phút)

- Leave the soup to simmer.

(Để súp được ninh nhỏ lửa.)

14. slice /slaɪs/   

(v): thái lát

- Cut the meat into thin slices.

(Thái thịt thành những miếng lát

- Slice the mushrooms thinly and fry in butter.

(Thái nấm mỏng và chiên trong bơ)

15. spicy /ˈspaɪ.si/   

(adj): cay

- Do you like spicy food?

(Bạn có thích đồ ăn cay không?)

- I love Creole cooking, so hot and spicy.

(Tôi thích cách nấu ăn của Creole, nóng và cay)

16. sprinkle /ˈsprɪŋ.kəl/   

(v): rắc

- Sprinkle a few herbs on the pizza.

(Rắc một chút thảo mộc lên pizza)

- I sprinkled some sugar on top of the cake.

(Tôi rắc một chút đường lên trên cái bánh)

17. starter /ˈstɑː.tər/   

(n): món khai vị

- We had soup as a starter.

(Chúng tôi ăn canh như món khai vị)

- I ordered a starter of smoked salmon.

(Tôi gọi món khai vị là cá hồi xông khói.)

18. steam /stiːm/   

(v): hấp

- steamed vegetables

(Rau củ hấp)

19. stew /stjuː/   

(v): hầm

- She prepared a hearty stew for dinner.

(Cô ấy chuẩn bị món tim hầm cho bữa tối)

20. stir-fry /ˈstɜː.fraɪ/   

(V): chiên qua

- Stir-fry the chicken for one minute, then add the vegetables.

(Chiên qua gà khoảng 1 phút sau đó thêm rau)

21. tender /ˈten.dər/   

(adj): mềm

- My steak was beautifully tender.

Bít tết mềm vừa phải

22. versatile /ˈvɜː.sə.taɪl/   

(adj): đa dụng

- This is a very versatile recipe - you can double the portions for a party.

(Đây là công thức đa dụng, bạn có thể làm gấp đôi lượng cho buổi tiệc)

- Eggs are easy to cook and are an extremely versatile food.

(Trứng có thể dễ dàng được nấu và là một món ăn đa dụng)

(389) 1297 24/09/2022