Từ vựng - Công thức và thói quen ăn uống
Lý thuyết về từ vựng - unit 7- recipes and eating habits môn tiếng anh lớp 9 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(adj): đa dụng
- This is a very versatile recipe - you can double the portions for a party.
(Đây là công thức đa dụng, bạn có thể làm gấp đôi lượng cho buổi tiệc)
- Eggs are easy to cook and are an extremely versatile food.
(Trứng có thể dễ dàng được nấu và là một món ăn đa dụng)