Từ vựng - Du lịch
7. make up one’s mind
quyết định làm gì
- I haven't made up my mind where to go yet.
(Tôi chưa quyết định nơi nào để đi)
- She made up her mind to call him again.
(Cô ấy quyết định gọi lại cho anh ta)
8. break the bank
một cái gì đó quá đắt (vượt xa tầm chi trả của bản thân)
- It only costs $2. That's not going to break the bank.
(Nó có giá 2 đô la thôi. Cũng không đắt quá.)
(v): thúc đẩy, khuyến khích người khác mua
- Advertising companies are always having to think up new ways to promote products.
(Những công ty quảng cáo đang phải tìm cách khác để thúc đẩy sản phẩm.)
- The band are currently touring to promote their new album.
(Ban nhạc đang phải đi tour để quảng bá album mới của họ.)
14. stimulating /ˈstɪm.jə.leɪ.tɪŋ/
(adj): hào hứng, vui vẻ
- Aerobics is one of the most stimulating forms of exercise.
(Aerobics là một trong những loại hình thể dục khấy động nhất.)
- Working with such interesting people has been very stimulating.
(Làm việc với những người thú vị thì sẽ rất thú vị)
Một số từ đều mang nghĩa là chuyến đi nhưng chúng có những nét riêng để chỉ chuyến đi như thế nào: