Từ vựng - My future career

Lý thuyết về từ vựng - my future career môn tiếng anh lớp 9 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(379) 1264 24/09/2022

academic /ˌækəˈdemɪk/   

(adj): học thuật, thuộc nhà trường

- She had a brilliant academic career.

(Cô đã có một sự nghiệp học tập rực rỡ.)

- The university is renowned throughout the world for its academic excellence.

(Trường đại học nổi tiếng khắp thế giới về chất lượng học tập xuất sắc.)

approach /əˈprəʊtʃ/  

(n): phương pháp, cách tiếp cận

- She took the wrong approach in her dealings with them.

(Cô ấy đã có cách tiếp cận sai lầm trong giao dịch của mình với họ.)

- It was time to take a different approach.

(Đã đến lúc phải có một cách tiếp cận khác.)

behind the scenes /bɪˈhaɪnd ðə siːns/   

(idiom): một cách thầm lặng, hậu trường

- A lot of hard work has been going on behind the scenes.

(Rất nhiều công việc khó khăn đã và đang diễn ra ở hậu trường.)

biologist /baɪˈɒlədʒɪst/   

(n): nhà sinh vật học

- She’s a research biologist for a pharmaceutical company.

(Cô ấy là nhà sinh vật học nghiên cứu cho một công ty dược phẩm.)

burn the midnight oil /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/   

(idiom): học hoặc làm việc muộn

business /ˈbɪznəs/   

(n): ngành kinh doanh

- It's been a pleasure to do business with you.

(Rất hân hạnh được làm việc với bạn.)

- She has set up in business as a hairdresser.

(Cô đã bắt đầu kinh doanh với tư cách là một tiệm làm tóc.)

career /kəˈrɪə(r)/  

(n): sự nghiệp

- She plans to pursue a career in medicine.

(Cô dự định theo đuổi sự nghiệp y học.)

- He had a successful career in television journalism.

(Anh đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực báo chí truyền hình.)

career path / kəˈrɪə pɑːθ/   

(n): con đường sự nghiệp

chef /ʃef/   

(n): đầu bếp

- She used to work as a chef in a big hotel in Johannesburg.

(Cô từng làm đầu bếp trong một khách sạn lớn ở Johannesburg.)

- He is one of the top chefs in Britain.

(Anh ấy là một trong những đầu bếp hàng đầu ở Anh.)

certificate /səˈtɪfɪkət/   

(n): chứng chỉ

- She has a Certificate in Drama Education.

(Cô có Chứng chỉ về Giáo dục Kịch nghệ.)

- The lawyer stamped the certificate with her seal.

(Luật sư đóng dấu xác nhận vào giấy chứng nhận.)

cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃn/   

(n): canh tác

- The cultivation of wheat required the most fertile lands.

(Việc trồng lúa mì đòi hỏi những vùng đất màu mỡ nhất.)

customer service /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/   

(n): phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng

- They're a huge company, known for their terrible customer service.

(Họ là một công ty lớn, nổi tiếng với dịch vụ khách hàng khủng khiếp.)

CV (n) /ˌsiː ˈviː/ (viết tắt của Curriculum Vitae): sơ yếu lý lịch 

flexitime /ˈfleksitaɪm/   

(adv): (làm việc) theo giờ linh hoạt

- She works flexitime.

(Cô ấy làm việc giờ giấc linh hoạt.)

designer /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/   

(n): thiết kế

- She's a highly original young designer.

(Cô ấy là một nhà thiết kế trẻ rất độc đáo.)

- This designer has recently branched out into children's wear.

(Nhà thiết kế này gần đây đã phân nhánh sang lĩnh vực quần áo trẻ em.)

enrol /ɪnˈrəʊl/   

(v): đăng ký học

- Is it too late to enrol at the college?

(Có quá muộn để ghi danh vào trường cao đẳng?)

- He is enrolled as a part-time student.

(Anh ấy được đăng kí học là một sinh viên bán thời gian.)

housekeeper /ˈhaʊskiːpə(r)/   

(n): quản gia, người giúp việc

- Miss Mack had been a housekeeper at the Hall for many years.

(Cô Mack đã từng là quản gia tại Hội trường trong nhiều năm.)

- Do come in. My housekeeper will make you a cup of tea.

(Mời vào. Người giúp việc của tôi sẽ pha cho bạn một tách trà.)

make a bundle /meɪk ə ˈbʌndl/   

(idiom): kiếm bộn tiền

nine-to-five /naɪn-tə-faɪv/

(adj): giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)

- I work nine to five.

(Tôi làm việc từ 9 h sáng đến 5 giờ chiều.)

- a nine-to-five job

(công việc theo giờ hành chính)

ongoing /ˈɒnɡəʊɪŋ/   

(adj): liên tục

- The police investigation is ongoing.

(Cuộc điều tra của cảnh sát đang tiếp tục.)

- Training is part of our ongoing career development program.

(Đào tạo là một phần của chương trình phát triển nghề nghiệp liên tục của chúng tôi.)

profession /prəˈfeʃn/   

(n): nghề

- It's time to change your profession for something more exciting.

(Đã đến lúc thay đổi nghề nghiệp của bạn để tìm một thứ thú vị hơn.)

- She entered the legal profession after college.

(Cô bước vào nghề luật sau khi học đại học.)

take into account /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/   

(verb phrase - idiom): cân nhắc kỹ

- The company takes account of environmental issues wherever possible.

(Công ty sẽ xem xét các vấn đề môi trường bất cứ khi nào có thể.)

- Coursework is taken into account as well as exam results.

(Bài tập được cân nhắc cũng như kết quả kỳ thi.)

vocational /vəʊˈkeɪʃənl/   

(adj): học nghề

- The school offers vocational programs in welding, electrical work, and building maintenance.

(Trường cung cấp các chương trình dạy nghề về hàn, điện và bảo trì tòa nhà.)

- Critics wondered if vocational education really created employment opportunity.

(Các nhà phê bình băn khoăn liệu giáo dục nghề nghiệp có thực sự tạo ra cơ hội việc làm hay không.)

(379) 1264 24/09/2022