Grammar – Mệnh đề quan hệ xác định & Không xác định

Lý thuyết về mệnh đề quan hệ xác định & không xác định môn tiếng anh lớp 10 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(391) 1304 29/07/2022

Relative clauses: defining and non - defining clauses with “who”, “that”, “which” and “whose”

(Mệnh đề quan hệ: xác định và không xác định với “who”, “that”, “which” and “whose”)

I. ĐỊNH NGHĨA

- Mệnh đề quan hệ (MĐQH- Relative Clause) là một thành phần của câu dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ còn được gọi là mệnh đề tính ngữ (adjective clause) vì nó là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó (tiền ngữ).

- Mệnh đề quan hệ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ (relative pronouns): who, whom, which, whose, that hoặc các trạng từ quan hệ (relative adverbs) when, where, why.

II. PHÂN LOẠI

Mệnh đề quan hệ trong tiếng anh được phân làm 2 loại:

1. Mệnh đề quan hệ xác định(defining/ restrictive relative clause): Đây là loại mệnh đề cần thiết vì tiền ngữ chưa xác định, không có nó câu sẽ không đủ nghĩa.

Eg: – The man who keeps the school library is Mr Green.

(Người đàn ông trông giữ thư viện trường là ông Green.)

    – That is the book that I like best.

( Kia là quyển sách mà tôi thích nhất.)

2. Mệnh đề không xác định (non-defining/ non-restrictive relative clause): Đây là loại mệnh đề không cần thiết vì tiền ngữ đã được xác định, không có nó câu vẫn đủ nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn với mệnh đề chính bằng các dấu phẩy. Trước danh từ thường có: this, that, these, those, my, his … hoặc tên riêng.

Eg: – That man, whom you saw yesterday, is Mr Pike.

( Người đàn ông đó, tôi nhìn thấy hôm qua, là ông Pike.)

     – This is Mr Jones, who helped me last week.

( Đây là ông Jones, người đã giúp tôi tuần trước.)

     – Mary, whose sister I know, has won an Oscar.

(Mary, tôi biết chị gái của cô ấy, đã thắng giải Oscar.)

     – Harry told me about his new job, which he's enjoying very much.

( Hary kể cho tôi nghe về công việc mới của anh ấy, anh ấy đang rất thích nó.)

 

Lưu ý: Không được dùng THAT trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause).

3. Cách dùng các đại từ quan hệ

  • WHO: “who” là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó.

Eg: – The man who is standing overthere is Mr. Pike. ( Người đàn ông đang đứng ở kia là ông Pike.)

     – That is the girl who I told you about. ( Kia là cô gái mà tôi đã kể cho bạn nghe.)

  • WHOM: “whom” là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó.

Eg: – The woman whom /who you said to yesterday is my aunt. ( Người phụ nữ mà hôm qua bạn trò chuyện là dì của tôi.)

      – The boy whom/ who we are looking for is Tom. (Cậu bé mà chúng ta đang tìm kiếm là Tom.)

“who/ whom” làm tân ngữ có thể lược bổ được trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause).

Eg: – The woman you saw yesterday is my aunt.

     – The boy we are looking for is Tom.

  • WHICH: Which là đại từ quan hệ chỉ vật, đứng sau danh từ chỉ vật để làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó.

Eg: – This is the book which I like best. (Đây là quyển sách tôi thích nhất.)

     – The hat which is red is mine. (Cái mũ màu đỏ là của tôi.)

“which” làm tân ngữ có thể lược bỏ trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause).

Eg: – This is the book I like best.

     – The dress I bought yesterday is very beautiful. ( Chiếc váy tôi mua hôm qua rất đẹp.)

  • THAT: “That” là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật.

“that” có thể được dùng thay cho “who, whom, which” trong mệnh đề quan hệ xác định.

Eg: – That is the book that/ which I like best.

     – That is the bicycle that/ which belongs to Tom. ( Đó là chiếc xe đạp của Tom.)

    – My father is the person that/ who(m) I admire most. (Cha là người tôi ngưỡng mộ nhất.)

    – The woman that/ who lived here before us is a novelist. ( Người phụ nữ từng sống ở đây trước chúng tôi là một tiểu thuyết gia.)

“that” luôn được dùng sau các tiền tố hỗn hợp (gồm cả người lẫn vật), sau các đại từ eveything, something, anything, all, little, much, more và sau dạng so sánh nhất (superlative).

Eg: – I can see a girl and her dog that are running in the park.

(Tôi có thể nhìn thấy một cô gái và một chú chó đang chạy trong công viên.)

     – She is the nicest woman that I've ever met. ( Cô ấy là người phụ nữ tốt nhất mà tôi từng gặp.)

  • WHOSE: Whose là đại từ quan hệ chỉ sở hữu.

“whose” đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ. “whose” luôn đi kèm với một danh từ. 

Eg: - The boy whose bicycle you borrowed yesterday is Tom. ( Cậu bé mà hôm qua bạn mượn xe đạp là Tom.)

     – John found a cat whose leg was broken. ( Tôi đã tìm thấy chú mèo bị gãy chân.)

  • Một số điều cần lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ:

- Nếu trong mệnh đề quan hệ có giới từ thì giới từ có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề quan hệ (chỉ áp dụng với whomwhich.)

Eg: Mr. Brown is a nice teacher. We studied with him last year.

( Ông Brown là giáo viên giỏi. Năm ngoái chúng tôi học thầy.)

→ Mr. Brown, with whom we studied last year, is a nice teacher.

→ Mr. Brown, whom we studied with last year, is a nice teacher.

- Có thể dùng “which” thay cho cả mệnh đề đứng trước, trước “which” phải có dấu phẩy.

Eg: She can’t come to my birthday party. That makes me sad.

( Cô ấy không thể đến tiệc sinh nhật của tôi. Điều đó làm tôi buồn.)

→ She can’t come to my birthday party, which makes me sad.

- Ở vị trí túc từ, “whom” có thể được thay bằng “who”.

Eg: I’d like to talk to the man whom / who I met at your birthday party.

( Tôi muốn nói chuyện với người đàn ông mà hôm qua tôi đã gặp tại bữa tiệc của bạn.)

- Trong mệnh đề quan hệ xác định , chúng ta có thể bỏ các đại từ quan hệ làm túc từ: whom, which.

Eg: The girl (whom) you met yesterday is my close friend. ( Cô gái bạn gặp hôm qua là bạn thân của tôi.)

     The book (which) you lent me was very interesting. (Quyển sách bạn cho tôi mượn rất hay.)

Các cụm từ chỉ số lượng some of, both of, all of, neither of, many of, none of … có thể được dùng trước whom, whichwhose.

Eg: I have two sisters, both of whom are students. ( Tôi có hai chị gái, cả hai đều là học sinh.)

     She tried on three dresses, none of which fitted her. ( Cô ấy thử ba chiếc váy, không chiếc nào vừa cả.)

(391) 1304 29/07/2022