Từ vựng – Gender Equality
2.discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/
(n): sự phân biệt
-Until 1986 most companies would not even allow women to take the exams, but such blatant discrimination is now disappearing.
(Cho đến năm 1986 hầu hết các công ty thậm chí sẽ không cho phép phụ nữ tham gia kỳ thi, nhưng bây giờ sự phân biệt đối xử trắng trợn như vậy đang biến mất.)
-The law has done little to prevent racial discrimination and inequality.
(Pháp luật đã làm rất ít để ngăn chặn sự kỳ thị chủng tộc và bất bình đẳng.)
(n): bình đẳng >< inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n): không bình đẳng
- Civil rights include freedom, equality in law and in employment, and the right to vote.
(Các quyền dân sự bao gồm quyền tự do, bình đẳng về luật pháp và việc làm, và quyền bỏ phiếu.)
- There remain major inequalities of opportunity in the workplace.
(Vẫn còn bất bình đẳng lớn về cơ hội tại nơi làm việc.)
(n): giới tính
- Discrimination on the basis of race, gender, age or disability is not allowed.
(Không được phép phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính, độ tuổi hoặc khuyết tật.)
- The government is working on tackling gender inequalities in employment.
(Chính phủ đang nỗ lực giải quyết những bất bình đẳng giới trong việc làm.)