Từ vựng – Ecotourism

Lý thuyết về từ vựng – ecotourism môn tiếng anh lớp 10 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(374) 1248 29/07/2022

1.adapt /əˈdæpt/

(v): thích nghi

- We have had to adapt quickly to the new system.

(Chúng tôi đã phải thích ứng nhanh với hệ thống mới.)

- Most of these tools have been specially adapted for use by disabled people.

(Hầu hết các công cụ này đã được điều chỉnh đặc biệt để người khuyết tật sử dụng.)

2.biosphere reserve /ˈbaɪəʊsfɪə(r) rɪˈzɜːv/ (n): khu dự trữ khí quyển

- The national park is one of the core areas of the biosphere reserve.

(Vườn quốc gia là một trong những khu vực cốt lõi của khu dự trữ sinh quyển.)

3.discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/

(v): thải ra

- The river is diverted through the power station before discharging into the sea.

(Dòng sông chảy qua trạm thủy điện trước khi đổ ra biển lớn.)

- The factory was fined for discharging chemicals into the river.

(Nhà máy bị phạt vì xả hóa chất xuống sông.)

4.ecology /iˈkɒlədʒi/  

(n): hệ sinh thái

- Oil pollution could damage the fragile ecology of the coral reefs.

(Ô nhiễm dầu có thể làm ảnh hưởng đến sinh thái dễ bị tổn tại của các rạn san hô.)

5.ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/  

(n): du lịch sinh thái

- Ecotourism is financing rainforest preservation.

(Du lịch sinh thái đang hỗ trợ vốn cho việc bảo tồn rừng mưa nhiệt đới.)

6.entertain /ˌentəˈteɪn/  

(v): giải trí

- He entertained us for hours with his stories and jokes.

(Anh ấy đã giúp tôi chúng tôi giải trí hàng giờ liền với những mẩu chuyện và chuyện cười của anh ấy.)

- The aim of the series is both to entertain and inform.

(Mục đích của bộ truyện là cả giải trí và cung cấp thông tin.)

7.exotic /ɪɡˈzɒtɪk/  

(adj): đẹp kỳ lạ, ngon

- She travels to all kinds of exotic locations all over the world.

(Cô đi đến tất cả những địa điểm kỳ lạ trên khắp thế giới.)

- The fruits sound exotic.

(Trái cây dường như rất ngon.)

8.impact /ˈɪmpækt/

(v, n): ảnh hưởng

- Falling export rates have impacted (on) the country's economy quite considerably.

(Tỷ lệ xuất khẩu giảm đã ảnh hưởng lên nền kinh tế của đất nước 1 cách đáng kể.)

- Her speech made a profound impact on everyone.

(Bài phát biểu của cô đã tác động sâu sắc đến mọi người.)

9.sustainable /səˈsteɪnəbl/

(adj): bền vững

- The growth momentum is likely to be sustainable into next year.

(Đà tăng trưởng có khả năng sẽ tiếp tục giữ vững trong năm tới.)

- Marketing plays a key role in a company's plan for sustainable business development.

(Tiếp thị đóng một vai trò quan trọng trong kế hoạch phát triển kinh doanh bền vững của công ty.)

10.tour guide /tʊə(r) ɡaɪd/ (n): hướng dẫn viên du lịch

- We hired a tour guide to take us up into the mountains.

(Chúng tôi thuê một hướng dẫn viên du lịch đưa chúng tôi lên núi.)

 

(374) 1248 29/07/2022