Từ vựng – New Ways To Learn

Lý thuyết về từ vựng – new ways to learn môn tiếng anh lớp 10 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(375) 1250 29/07/2022

1. access /ˈækses/

(n, v): quyền, cơ hội truy cập

- You need a password to get access to the computer system.

(Bạn cần mật khẩu để truy cập vào hệ thống máy tính.)

- People now can access information from the Internet as never before.

(Mọi người hiện nay có thể truy cập thông tin từ Internet hơn bao giờ hết.)

2. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/

(n): ứng dụng

- Further information is available on application to the principal.

(Thông tin thêm có sẵn trên ứng dụng cho hiệu trưởng.)

- The invention would have a wide range of applications in industry.

(Sáng chế sẽ có một loạt các ứng dụng trong công nghiệp.)

3. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/

(v): tập trung

- I decided to concentrate all my efforts on finding somewhere to live.

(Tôi quyết định tập trung mọi nỗ lực vào việc tìm kiếm nơi nào đó để sinh sống.)

- I can't concentrate with all that noise going on.

(Tôi không thể tập trung với tất cả những tiếng ồn đang diễn ra.)

4. device /dɪˈvaɪs/

(n): thiết bị

- This device enables deaf people to communicate by typing messages instead of speaking.

(Thiết bị này cho phép người khiếm thính giao tiếp bằng cách nhập tin nhắn thay vì nói.)

- Rescuers used a special device for finding people trapped in collapsed buildings.

(Lực lượng cứu hộ đã sử dụng một thiết bị đặc biệt để tìm người bị mắc kẹt trong các vụ sụp đổ.)

5. digital /ˈdɪdʒɪtl/

(adj): kỹ thuật số

- The old movie was re-released with digital sound.

(Bộ phim cũ đã được tái phát hành với âm thanh kỹ thuật số.)

6. disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

(n): khuyết điểm, bất lợi >< advantage  /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): ưu điểm, lợi thế 

- I hope my lack of experience won't be to my disadvantage.

(Tôi hy vọng sự thiếu kinh nghiệm của tôi sẽ không gây bất lợi cho tôi.)

- She had the advantage of a good education.

(Cô ấy có lợi thế về một nền giáo dục tốt.)

7. educate /ˈedʒukeɪt/

(v): giáo dục

-> education (n): nền giáo dục

-> educational (adj): có tính giáo dục

- Children need to be educated on the dangers of drug-taking.

(Trẻ em cần được giáo dục về sự nguy hiểm của việc uống thuốc.)

- She completed her formal education in 1995.

(Cô hoàn thành giáo dục chính quy của mình vào năm 1995.)

- Watching television can be very educational.

(Xem truyền hình có thể rất mang tính giáo dục.)

8. fingertip  /ˈfɪŋɡətɪp/  

(n): đầu ngón tay

- Use your fingertips to gently flatten the pastry.

(Sử dụng đầu ngón tay của bạn để nhẹ nhàng dàn phẳng khối bột bánh.)

9. identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v): nhận dạng, xác định 

- She was able to identify her attacker.

(Cô ấy có thể xác định kẻ tấn công mình.)

- Passengers were asked to identify their own suitcases before they were put on the plane.

(Hành khách được yêu cầu xác định vali của mình trước khi chúng được đưa lên máy bay.)

10. improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến

- His quality of life has improved dramatically since the operation.

(Chất lượng cuộc sống của ông đã được cải thiện đáng kể kể từ sau ca mổ.)

- The company needs to improve performance in all these areas.

(Công ty cần cải thiện hiệu suất trong tất cả các lĩnh vực này.)

11. instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): hướng/ chỉ dẫn

- Follow the instructions on the packet carefully.

(Làm theo hướng dẫn trên gói cẩn thận.)

- Always read the instructions before you start.

(Luôn đọc hướng dẫn trước khi bắt đầu.)

12. native /ˈneɪtɪv/ (adj): bản ngữ

- She returned to live and work in her native Japan.

(Cô trở về sống và làm việc tại quê hương Nhật Bản.)

- She's a native Californian.

(Cô ấy là người bản xứ California.)

13. portable /ˈpɔːtəbl/ (adj): dễ mang theo, di động

- The equipment is lightweight, portable and easy to store.

(Thiết bị có trọng lượng nhẹ, dễ dảng mang theo và bảo quản.)

- The laptop's ultra compact design makes it extremely portable and practical.

(Thiết kế siêu nhỏ gọn của máy tính xách tay làm cho nó dễ dàng mang theo và cực kì thiết thực.)

14. touch screen /ˈtʌtʃ skriːn/ (n): màn hình cảm ứng

- Customers use a touch screen to buy tickets.

(Khách hàng sử dụng màn hình cảm ứng để mua vé.)

15. voice recognition /ˈvɔɪs rekəɡnɪʃn/ (n): nhận dạng lời nói

- You can make calls either by manually selecting the contact or through voice recognition.

(Bạn có thể thực hiện cuộc gọi bằng cách dùng danh bạ thủ công hoặc thông qua nhận dạng giọng nói.)

 

(375) 1250 29/07/2022