Từ vựng – For A Better Community

Lý thuyết về từ vựng unit 4 - For a better community môn tiếng anh lớp 10 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(377) 1257 29/07/2022

1. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/

(n): quảng cáo

- Put an advertisement in the local paper to sell your car.

(Đặt một quảng cáo trên giấy địa phương để bán xe của bạn.)

- We are employing an assistant to help with the advertisement of the group’s activities.

(Chúng tôi đang sử dụng trợ lý để giúp quảng cáo các hoạt động của nhóm.)

2. announcement /əˈnaʊnsmənt/

(n): thông báo

- Wedding announcements were mailed a week after theirmarriage.

(Thông báo đám cưới đã được gửi thư một tuần sau khi họ kết hôn.)

- Today's announcement of a peace agreement came after weeks of discussion.

(Hôm nay công bố một thỏa thuận hòa bình được đưa ra sau nhiều tuần thảo luận.)

3. apply /əˈplaɪ/

(v): nộp đơn xin việc

- By the time I saw the job advertised it was already too late to apply.

(Đến lúc tôi thấy công việc được quảng cáo thì đã quá muộn để nộp đơn.)

- I've applied for a new job with the local newspaper.

(Tôi đã nộp đơn xin việc mới với tờ báo địa phương.)

4. balance /ˈbæləns/

(n): sự cân bằng

- This newspaper maintains a good balance in its presentation of different opinions.

(Tờ báo này duy trì một sự cân bằng tốt trong việc trình bày các ý kiến khác nhau.)

- Tourists often disturb the delicate balance of nature on the island.

(Khách du lịch thường làm phiền sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên trên đảo.)

5. by chance  /tʃɑːns/: tình cờ, ngẫu nhiên

- I met her by chance.

(Tôi tình cờ gặp cô ấy.)

6. community /kəˈmjuːnəti/

(n): cộng đồng

- The local community was shocked by the murders.

(Cộng đồng địa phương bị sốc bởi những vụ giết người.)

- There is a strong sense of community in this town.

(Có một tinh thần mạnh mẽ về cộng đồng ở thị trấn này.)

7. concerned /kənˈsɜːnd/

(adj): lo lắng, quan tâm

- The President is deeply concerned about this issue.

(Tổng thống lo ngại sâu sắc về vấn đề này.)

- He didn't seem in the least concerned for her safety.

(Anh ta dường như không quan tâm đến sự an toàn của cô ấy.)

8. creative /kriˈeɪtɪv/

(adj): sáng tạo

- She's very creative -she writes poetry and vẽ.

(Cô ấy rất sáng tạo - cô ấy viết thơ và vẽ.)

- Do you have any ideas? You're the creative one.

( Bạn có bất cứ ý tưởng nào không? Bạn là người sáng tạo.)

9. dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/

(adj): tận tâm

- She is dedicated to her job.

(Cô ấy cống hiến hết mình cho công việc.)

- Software is exported through a dedicated satellite link.

(Phần mềm được xuất qua một liên kết vệ tinh chuyên dụng.)

10. donate /dəʊˈneɪt/

(v): cho tặng

- He donated thousands of pounds to charity.

(Ông đã quyên góp hàng ngàn bảng cho tổ chức từ thiện.)

- The appeal for people to donate blood was very successful.

(Kêu gọi mọi người hiến máu rất thành công.)

11. employment /ɪmˈplɔɪmənt/

(n): việc tuyển dụng

- Graduates are finding it more and more difficult to find employment.

(Sinh viên tốt nghiệp đang tìm kiếm việc làm ngày càng khó khăn hơn.)

- Changes in farming methods have badly affected employment in the area.

(Những thay đổi trong phương pháp canh tác đã ảnh hưởng xấu đến việc làm trong khu vực.)

12. fortunate /ˈfɔːtʃənət/

(adj): may mắn

- I have been fortunate enough to visit many parts of the world as a lecturer.

(Tôi đã may mắn đến thăm nhiều nơi trên thế giới như một giảng viên.)

- I was fortunate in having a good teacher.

(Tôi may mắn khi có một giáo viên giỏi.)

13. handicapped /ˈhændikæpt/

(adj): tàn tật

- The accident left him physically handicapped.

(Vụ tai nạn khiến anh bị tàn tật.)

- Steven was born severely handicapped.

(Steven sinh ra bị tàn tật nặng nề.)

14. interact /ˌɪntərˈækt/

(v): tương tác

- Teachers have a limited amount of time to interact with each child.

(Giáo viên có thời gian giới hạn để tương tác với từng đứa trẻ.)

- The only thing he interacts with is his computer!

(Thứ duy nhất anh ta tương tác là máy tính của anh ấy!)

15. invalid /ɪnˈvælɪd/

(n): người tàn tật

- Is the invalid in bed?

(Người thương binh đang trên giường?)

16. meaningful /ˈmiːnɪŋfl/

(adj): có ý nghĩa

- She gave me a meaningful book.

(Cô ấy đã cho tôi một quyển sách ý nghĩa.)

- These statistics are not very meaningful.

(Những số liệu thống kê này không có ý nghĩa lắm.)

17. narrow – minded /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/ (adj): nông cạn, hẹp hòi

- This is a narrow – minded view to consider.

(Đây là một quan điểm nông cạn không đáng xem xét.)

18. non – profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ (adj): phi lợi nhuận

We are a non-profit organization dedicated to the conservation of ocean mammals.

(Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận dành riêng cho việc bảo tồn động vật có vú đại dương.)

19. obvious /ˈɒbviəs/

(adj): rõ ràng

It was obvious to everyone that the child had been badly treated.

(Rõ ràng với mọi người rằng đứa trẻ đã bị đối xử tệ.)

The reasons for this decision were not immediately obvious.

(Lý do cho quyết định này không rõ ràng ngay lập tức.)

20. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/

(n): cơ hội

You'll have the opportunity to ask any questions at the end.

(Bạn sẽ có cơ hội để đặt bất kỳ câu hỏi nào ở cuối.)

There was no opportunity for further discussion.

(Không có cơ hội để thảo luận thêm.)

(377) 1257 29/07/2022