(n) bát, tô |
(n) dụng cụ bào thức ăn |
(n) khuôn làm bánh |
(n) đĩa |
(n) đũa |
(n) thìa |
4. frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/ |
(n) nồi |
(n) con dao |
(n) cây đánh trứng |
Xem toàn bộ nội dung Tiếng anh 6 - Sách RIGHT ON: