Từ vựng: Nghề nghiệp
Lý thuyết về từ vựng: nghề nghiệp môn anh lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
15. writer /ˈraɪtə(r)/
(n) nhà văn
- Who's your favourite writer?
(Nhà văn yêu thích của bạn là ai?)
- She left her job to become a full-time writer.
(Cô đã rời bỏ công việc của mình để trở thành một nhà văn toàn thời gian.)