Menu
Nội dung bài viết
1. brother/ˈbrʌðə(r)/
(n) anh/ em trai
Do you have any brothers?
(Bạn có anh em nào không?)
2. daughter/ˈdɔːtə(r)/
(n) con gái
- They have three grown-up daughters.
(Họ có ba cô con gái lớn.)
- She's the eldest daughter of an Oxford professor.
(Cô ấy là con gái lớn của một giáo sư Oxford.)
3. grandchild/ˈɡræntʃaɪld/
(n) cháu
- Now I see my grandchildren every week.
(Bây giờ tôi gặp các cháu của tôi hàng tuần.)
- We love looking after our grandchild.
(Chúng tôi thích chăm sóc cháu của chúng tôi.)
4. grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/
(n) ông
My grandfather is 80 years old.
(Ông của tôi đã 80 tuổi)
5. grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/
(n) bà
My grandmother has bad eyesight.
(Mắt của bà tôi rất kém.)
6. father /ˈfɑːðə(r)/
(n) bố
You've been like a father to me.
(Bác đã như một người cha đối với cháu.)
7. mother /ˈmʌðə(r)/
I want to buy a present for my mother's birthday.
(Tôi muốn mua một món quà cho ngày sinh nhật của mẹ tôi.)
8. parent/ˈpeərənt/
(n) bố/ mẹ
- It can be difficult to be a good parent.
(Có thể khó để trở thành một người cha mẹ tốt.)
- Emma is a lone parent with two children.
(Emma là một người mẹ đơn thân với hai đứa con.)
9. sister /ˈsɪstə/
(n) chị/ em gái
- She's the sister of the bride.
(Cô ấy là em gái của cô dâu.)
- My best friend has been like a sister to me.
(Người bạn thân nhất của tôi đã như một người em gái đối với tôi.)
10. son/sʌn/
(n) con trai
- He was like a son to me.
(Anh ấy như một người con trai đối với tôi.)
- Our oldest son is playing football.
(Con trai lớn của chúng tôi đang chơi bóng đá.)
11. cousin /ˈkʌzn/
(n) anh/ chị/ em họ
- Many of our distant cousins live in the country.
(Nhiều người anh em họ xa của chúng tôi sống ở đất nước.)
- She got a letter from her long-lost cousin in New York.
(Cô ấy nhận được một bức thư từ người em họ đã mất liên lạc từ lâu ở New York.)
12. aunt /ɑːnt/
(n) cô/ dì/ bác gái
- She always behaves badly when her aunts come to visit.
(Cô ấy luôn cư xử không tốt khi các dì đến thăm.)
- We spend the weekends at my aunt's cottage in the country.
(Chúng tôi dành những ngày cuối tuần tại ngôi nhà tranh của dì tôi ở nông thôn.)
13. uncle /ˈʌŋkl/
(n) chú/ cậu/bác trai
- Joey is like an uncle to us.
(Joey giống như một người chú đối với chúng tôi. )
- We're going to visit my aunt and uncle on Sunday.
(Chúng tôi sẽ đến thăm dì và chú của tôi vào Chủ nhật.)
14. husband /ˈhʌzbənd/
(n) chồng
- My main aim in life is to be a good husband and father.
(Mục tiêu chính của tôi trong cuộc sống là trở thành một người chồng và người cha tốt.)
- How did you meet your husband?
(Làm thế nào bạn gặp chồng của bạn?)
15. wife /waɪf/
(n) vợ
- Steve lives here with his wife and children.
(Steve sống ở đây với vợ và con của mình.)
- He wants a divorce from his wife.
(Anh ta muốn ly hôn với vợ.)
Xem toàn bộ nội dung Tiếng anh 6 - Sách RIGHT ON: