Từ vựng: Thời tiết

Lý thuyết về từ vựng: thời tiết môn anh lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(396) 1319 26/09/2022

1. cold /kəʊld/  

(adj) lạnh

- I'm cold. Turn the heating up.

(Tôi lạnh. Tăng nhiệt độ lên.)

- You look cold. Do you want to go back indoors?

(Bạn trông rất lạnh lùng. Bạn có muốn quay lại trong nhà không?)

2. cloudy /ˈklaʊdi/  

(adj) nhiều mây, có mây

- Later it will become cloudy with rain in places.

(Sau đó, trời sẽ nhiều mây, có mưa vài nơi.)

- The sky was cloudy when we set off but it cleared up by lunchtime.

(Bầu trời nhiều mây khi chúng tôi khởi hành nhưng trời quang mây tạnh vào giờ ăn trưa.)

3. freezing /ˈfriːzɪŋ/  

(adj) lạnh, đóng băng

- My hands are freezing!

(Tay tôi lạnh cóng!)

- They survived for four hours in the freezing water.

(Họ sống sót trong bốn giờ trong nước đóng băng.)

4. hot /hɒt/  

(adj) nóng

- Do you like this hot weather?

(Bạn có thích thời tiết nóng bức này không?)

- I'll feel better after a hot bath.

(Tôi sẽ cảm thấy tốt hơn sau khi tắm nước nóng.)

5. rainy /ˈreɪni/  

(adj) có mưa, nhiều mưa

- We have three rainy days on holiday.

(Chúng tôi có ba ngày mưa vào kỳ nghỉ.)

6. snowy /ˈsnəʊi/  

(adj) có tuyết

- The weather in January is often cold and snowy.

(Thời tiết vào tháng Giêng thường lạnh và có tuyết.)

- We've had a very snowy winter this year.

(Năm nay chúng ta đã có một mùa đông tuyết rơi rất nhiều.)

7. cool /kuːl/  

(n) mát

 - These plants prefer cooler temperatures.

(Những cây này thích nhiệt độ mát hơn.)

- The forest looked cool and shady.

(Khu rừng trông thật mát mẻ và rợp bóng.)

8. sunny /ˈsʌni/  

(adj) có nắng

- These plants grow best in a sunny spot.

(Những cây này phát triển tốt nhất ở nơi có nhiều nắng.)

- On sunny days the trails are full of hikers.

(Vào những ngày nắng, những con đường mòn đầy những người đi bộ đường dài.)

9. warm /wɔːm/  

(adj) ấm

- The children jumped up and down to keep warm.

(Các em nhỏ tung tăng nhảy cẫng lên để giữ ấm.)

- Those gloves look nice and warm.

(Đôi găng tay đó trông đẹp và ấm áp.)

10. windy /ˈwɪndi/  

(adj) có gió

- It’s too windy to go out in the boat.

(Trời có gió quá to để đi thuyền.)

- It is wet and windy for most of the week.

(Gần như cả tuần trời ẩm ướt và có gió.)

(396) 1319 26/09/2022