Từ vựng: Thể thao
(n) bóng rổ
- The sports shop stocks basketballs, net and various other basketball equipment.
(Cửa hàng thể thao cung cấp bóng rổ, lưới và nhiều thiết bị bóng rổ khác.)
- People persuade him to take up basketball because he's so tall and athletic.
(Mọi người thuyết phục anh ấy theo học bóng rổ vì anh ấy rất cao và thể thao.)
3. football /ˈfʊtbɔːl/
(n) bóng đá
- He is one of the world's best football players.
(Anh ấy là một trong những cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất thế giới.)
- The kids are outside playing football.
(Những đứa trẻ đang ở bên ngoài chơi bóng đá.)
(n) bóng chuyền
- In physical education, we play volleyball or do exercises.
(Trong môn thể dục, chúng tôi chơi bóng chuyền hoặc tập thể dục.)
- He could turn out to be the best US volleyball player ever.
(Anh ấy có thể trở thành cầu thủ bóng chuyền Mỹ xuất sắc nhất từ trước đến nay.)