Từ vựng: Ngoại hình và tính cách

Lý thuyết về từ vựng: ngoại hình và tính cách môn anh lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(394) 1314 26/09/2022

I. TỪ VỰNG MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH

1. appearance/əˈpɪərəns/   

(n)  ngoại hình, vẻ bề ngoài

- You can change the appearance of a room

(Bạn có thể thay đổi vẻ bề ngoài của căn phòng.)

- He has smart appearance.

(Anh ta có vẻ ngoài thông minh)

2. bald/bɔːld/      

(adj): hói

- He started going bald in his twenties.

(Anh ta bắt đầu bị hói từ năm 20 tuổi)

- My grandfather is bald.

(Ông tôi bị hói đầu.)

3. curly /ˈkɜːli/      

(adj): xoăn

- I wish my hair was curly.

(Tôi ước gì mái tóc của mình xoăn.)

- She wished she had naturally curly hair.

(Cô ấy ước có mái tóc xoăn tự nhiên.)

4. handsome /ˈhænsəm/   

(adj): đẹp trai

- He's the most handsome man I've ever met.

(Anh ta là người đàn ông đẹp trai nhất tôi từng gặp.)

- The boy has a handsome face.

(Cậu bé có một gương mặt đẹp trai.)

5. pretty /ˈprɪti/      

(adj); xinh đẹp

- My older sister is prettier than I am.

(Chị gái của tôi xinh hơn tôi.)

- She's got such a pretty daughter.

(Cô ấy có 1 cô con gái xinh đẹp.)

6. sporty /ˈspɔːti/   

(adj): thích thể thao, phong cách thể thao

- You’re looking very sporty in your new jacket.

(Bạn trông thật năng động trong chiếc áo khoác mới đó)

- Guy wasn't really the sporty type.

(Cậu bé không thực sự giỏi thể thao.)

7. straight /streɪt/   

(adj): mái tóc thẳng

- I wish I had her straight hair.

(Tôi ước gì mình có mái tóc thẳng của cô ấy.)

8. strong /strɒŋ/      

(adj): khỏe mạnh

- He's strong enough to lift a car!

(Anh ta khỏe đến nỗi có thể nhấc được một chiếc xe!)

9. well-built /ˌwel ˈbɪlt/   

(adj): chắc nịch, vạm vỡ

- I was always a well-built guy until I turned 40.

(Tôi từng là một người vạm vỡ cho đến khi tôi 40 tuổi.)

BỘ PHẬN CƠ THỂ CON NGƯỜI

II. TỪ VỰNG MIÊU TẢ TÍNH CÁCH

1. active/ˈæktɪv/      

(adj): năng động

- Although he's nearly 80, he is still very active.

(Mặc dù ông ấy gần 80 tuổi những ông vẫn còn rất năng động)

- Before our modern age, people had a more physical and active lifestyle.

(Trước thế hệ hiện đại ngày nay, con người có lối sống rất năng động và thiên về thể lực)

2. caring /ˈkeərɪŋ/   

(adj): chu đáo

- She's a very caring mother.

(Bà ấy là một người mẹ chu đáo)

- Children need a caring environment.

(Trẻ em cần được sống trong môi trường được quan tâm chăm sóc)

3. clever / ˈklevə(r)/   

(adj): thông minh

- Judy has never been very clever, but she tries hard.

(Judy không thông minh nhưng cô ấy đã cố gắng rất nhiều)

4. confident /ˈkɒnfɪdənt/   

(adj) tự tin

- She was in a relaxed, confident mood.

(Cô ấy đang cảm thấy rất tự tin và thoải mái)

- He is confident to speak in front of the other students.

(Bạn ấy rất tự tin khi phát biểu trước các học sinh khác)

5. curious /ˈkjʊəriəs/   

(adj): tò mò

- He is such a curious boy, always asking questions.

(Anh ấy là một cậu bé rất tò mò, luôn luôn hỏi những câu hỏi.)

- They were very curious about the people who lived upstairs.

(Họ tò mò về những người sống ở tầng trên)

6. friendly /ˈfrendli/   

(adj): thân thiện

- Mary is a warm and friendly girl.

(Mary là một cô gái ấm áp và thân thiện)

- Everyone was very friendly towards me.

(Mọi người đều thân thiện đối với tôi)

7. generous /ˈdʒenərəs/   

(adj): rộng rãi, rộng lượng

- It was generous of you to lend me the money.

(Bạn thật rộng rãi khi đã cho tôi mượn tiền)

8. patient /ˈpeɪʃnt/   

(adj): kiên nhẫn

- Dinner will be ready in half an hour - just be patient!

(Bữa tối sẽ sẵn sàng trong nửa tiếng nữa, hãy kiên nhẫn chờ nhé!)

9. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/   

(n): tính cách

- The children all have very different personalities.

(Mỗi đứa trẻ đều có tính cách riêng.)

10. reliable /rɪˈlaɪəbl/      

(adj): đáng tin

- We are looking for someone who is reliable and hard-working.

(Chúng tôi đang tìm kiếm người đáng tin và chăm chỉ)

- A reliable friend is a good friend.

(Một người bạn đáng tin là một người bạn tốt.)

11. responsible /rɪˈspɒnsəbl/   

 (adj); có trách nhiệm

- He is a responsible person.

(Anh ta là người có trách nhiệm.)

- Who is responsible for this work?

(Ai chịu trách nhiệm cho công việc này?)

12. serious /ˈsɪəriəs/   

(adj): nghiêm túc

- I'm afraid I'm not a very serious person.

(Tôi sợ rằng mình không phải là người nghiêm túc.)

13. shy /ʃaɪ/   

(adj) xấu hổ

- Don't be shy—come and say hello.

(Đừng xấu hổ, đến đây và nói xin chào nào!)

- She was too shy to ask anyone for help.

(Cô ấy rất ngại hỏi sự giúp đỡ của người khác)

14. talkative /ˈtɔːkətɪv/   

(adj): nhiều chuyện

- He's not very talkative, is he?

(Anh ta không phải là người nhiều chuyện có phải không?)

(394) 1314 26/09/2022