Từ vựng: Quốc gia & Quốc tịch

Lý thuyết về từ vựng: quốc gia & quốc tịch môn anh lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(415) 1382 26/09/2022

1. Argentina /ˌɑːdʒənˈtiːnə/

(n) nước Ar-gen-ti-na

Argentinian /ˌɑːdʒənˈtɪniən/

(n) người Ar-gen-ti-na

11. India /ˈɪndiə/

(n) nước Ấn Độ

Indian /ˈɪndiən/

(n) người Ấn Độ

2. Australia /ɒˈstreɪliə/ (n) nước Úc

Australian /ɒˈstreɪliən/ (n) người Úc

12. New Zealand /ˌnjuː ˈziːlənd/   

(n) nước Niu-di-lân

New Zealander /ˌnjuː ˈziːləndə(r)/   

(n) người Niu-di-lân

3. Brazil /brəˈzɪl/

(n) nước Bra - xin

Brazilian /brəˈzɪliən/   

(n) người Bra – xin

13. Russia /ˈrʌʃə/

(n) nước Nga

Russian /ˈrʌʃn/

(n) người Nga

4. Britain /ˈbrɪtn/

(n) nước Anh

British /ˈbrɪtɪʃ/

(n) người Anh

14. Spain /speɪn/

(n) nước Tây Ban Nha

Spanish /ˈspænɪʃ/

(n) người Tây Ban Nha

5. Canada /ˈkænədə/

(n) nước Ca-na-da

Canadian /kəˈneɪdiən/

(n) người Ca-na-da

15. South Africa /ˌsaʊθ ˈæfrɪkə/

(n) nước Nam Phi

South African /ˌsaʊθ ˈæfrɪkən/

(n) người Nam Phi

6. China /ˈtʃaɪnə/

(n) nước Trung Quốc

Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/

(n) người Trung Quốc

16. South Korea /ˌsaʊθ kəˈriːə/

(n) nước Hàn Quốc

South Korean /ˌsaʊθ kəˈriːən/

(n) người Hàn Quốc

7. Egypt /ˈiːdʒɪpt/

(n) nước Ai Cập

Egyptian /iˈdʒɪpʃn/

(n) người Ai Cập

17. The United States (The USA) /ðə juˌnaɪtɪd steɪts /

(n) nước Mỹ

American /əˈmerɪkən/

(n) người Mỹ

8. Germany /ˈdʒɜːməni/

(n) nước Đức

German /ˈdʒɜːmən/

(n) người Đức

18. Thailand /ˈtaɪlænd/

(n) nước Thái Lan

Thai /taɪ/

(n) người Thái Lan

9. Greece /ɡriːs/

(n) nước Hi Lạp

Greek /ɡriːk/   

(n) người Hi Lạp

19. Turkey /ˈtɜːki/

(n) nước Thổ Nhĩ Kỳ

Turkish /ˈtɜːkɪʃ/

(n) người Thổ Nhĩ Kỳ

10. Japan /dʒəˈpæn/

(n) nước Nhật Bản

Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/

(n) người Nhật Bản

20. Vietnam /ˌviːetˈnɑːm/

(n) nước Việt Nam

Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/

(n) người Việt Nam

(415) 1382 26/09/2022