Từ vựng - Artificial Intelligence
(n): thuật toán
- Music apps use algorithms to predict the probability that fans of one particular band will like another.
(Ứng dụng âm nhạc sử dụng thuật toán để dự đoán xác suất người hâm mộ của một ban nhạc cụ thể sẽ thích ban nhạc khác.)
- From internet shopping to the airport runway, algorithms are everywhere in modern life.
(Từ mua sắm trên internet đến đường băng sân bay, các thuật toán có ở khắp mọi nơi trong cuộc sống hiện đại.)
3. artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/
(n.phr): trí tuệ nhân tạo
- Language is crucial to the development of artificial intelligence.
(Ngôn ngữ rất quan trọng đối với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.
- To understand "natural language," computers must be equipped with artificial intelligence.
(Để hiểu "ngôn ngữ tự nhiên", máy tính phải được trang bị trí tuệ nhân tạo.)
7. exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/
(v): tiêu diệt
- Fur seals were nearly exterminated a few years ago.
(Hải cẩu lông thú gần như bị tuyệt diệt vài năm trước.)
- Once cockroaches get into a building, it's very difficult to exterminate them.
(Một khi gián xâm nhập vào một tòa nhà, rất khó để tiêu diệt chúng.)
(n): tin tặc
- Problems can occur when a company does not know a hacker has broken into its system.
(Các vấn đề có thể xảy ra khi một công ty không biết có tin tặc đã xâm nhập vào hệ thống của mình.
- "Bots" can even allow hackers to take over systems.
("Bots" thậm chí có thể cho phép tin tặc tiếp quản hệ thống.)
12. intervention /ˌɪntəˈvenʃn/
(n): sự can thiệp
- Half the people questioned said they were opposed to military intervention in the civil war.
(Một nửa số người được hỏi cho biết họ phản đối sự can thiệp của quân đội vào cuộc nội chiến.)
- He's been playing that video game all day. I think it's time for an intervention.
(Anh ấy đã chơi trò chơi điện tử đó cả ngày. Tôi nghĩ đã đến lúc cần can thiệp.)
(n): sự đi lại trên biển hoặc trên không
- In the past, navigation depended on a knowledge of the positions of the stars.
(Trước đây, việc điều hướng phụ thuộc vào kiến thức về vị trí của các vì sao.)
- Mechanics discovered problems with the plane's navigation system.
(Cơ khí phát hiện ra vấn đề với hệ thống định vị của máy bay.)
15. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/
(n): sự quá tải dân số
- Overpopulation is one of the country's most pressing social problems.
(Dân số quá đông là một trong những vấn đề xã hội cấp bách nhất của đất nước.)
- Global overpopulation must be the top priority of any administration.
(Dân số quá đông trên toàn cầu phải là ưu tiên hàng đầu của bất kỳ chính quyền nào.)
(v): làm sống lại, phục hồi
- The campaign for spelling reform has been resurrected.
(Chiến dịch cải cách chính tả đã được hồi sinh.)
- He has succeeded in resurrecting his career in television.
(Anh ấy đã thành công trong việc phục hồi sự nghiệp của mình trong lĩnh vực truyền hình.)