Từ vựng - Artificial Intelligence

Lý thuyết về từ vựng - artificial intelligence tiếng anh mới lớp 12 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(395) 1317 26/07/2022

1. activate /ˈæktɪveɪt/   

(v): kích hoạt

- The burglar alarm is activated by movement.

(Báo động chống trộm được kích hoạt bằng chuyển động.)

- The gene is activated by a specific protein.

(Gen được kích hoạt bởi một protein cụ thể.)

2. algorithm /ˈælɡərɪðəm/   

(n): thuật toán

- Music apps use algorithms to predict the probability that fans of one particular band will like another.

(Ứng dụng âm nhạc sử dụng thuật toán để dự đoán xác suất người hâm mộ của một ban nhạc cụ thể sẽ thích ban nhạc khác.)

- From internet shopping to the airport runway, algorithms are everywhere in modern life.

(Từ mua sắm trên internet đến đường băng sân bay, các thuật toán có ở khắp mọi nơi trong cuộc sống hiện đại.)

3. artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/   

(n.phr): trí tuệ nhân tạo

- Language is crucial to the development of artificial intelligence.

(Ngôn ngữ rất quan trọng đối với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.

- To understand "natural language," computers must be equipped with artificial intelligence.

(Để hiểu "ngôn ngữ tự nhiên", máy tính phải được trang bị trí tuệ nhân tạo.)

4. automatic / ˌɔːtəˈmætɪk  

(a): tự động

- My camera has manual and automatic functions.

(Máy ảnh của tôi có chức năng thủ công và tự động.)

- Breathing is an automatic function of the body.

(Hít thở là một chức năng tự động của cơ thể.)

5. call for /kɔːl fɔː(r)/   

(v): kêu gọi

- The situation calls for prompt action.

(Tình huống đòi hỏi hành động nhanh chóng.)

- They called for the immediate release of the hostages.

(Họ kêu gọi thả con tin ngay lập tức.)

6. cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/   

(n): tấn công mạng

- It will attempt to find and, when necessary, neutralize cyberattacks and to defend military computer networks.

(Nó sẽ cố gắng tìm và khi cần thiết, vô hiệu hóa các cuộc tấn công mạng và bảo vệ các mạng máy tính quân sự.)

7. exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/   

(v): tiêu diệt

- Fur seals were nearly exterminated a few years ago.

(Hải cẩu lông thú gần như bị tuyệt diệt vài năm trước.)

- Once cockroaches get into a building, it's very difficult to exterminate them.

(Một khi gián xâm nhập vào một tòa nhà, rất khó để tiêu diệt chúng.)

8. faraway /ˈfɑːrəweɪ/    

(a): xa xôi

- They travelled to faraway lands/places.

(Họ đã đi đến những vùng đất / địa điểm xa xôi.)

- There was a faraway look in his eyes.

(Có một cái nhìn xa xăm trong mắt anh.)

9. hacker /ˈhækə(r)/   

(n): tin tặc

- Problems can occur when a company does not know a hacker has broken into its system.

(Các vấn đề có thể xảy ra khi một công ty không biết có tin tặc đã xâm nhập vào hệ thống của mình.

- "Bots" can even allow hackers to take over systems.

("Bots" thậm chí có thể cho phép tin tặc tiếp quản hệ thống.)

10. implant /ɪmˈplɑːnt/    

(v): cấy ghép

- He had a new heart valve implanted.

(Anh ấy đã được cấy một van tim mới.)

11. incredible /ɪnˈkredəbl/   

(a): đáng kinh ngạc

- It seems incredible that no one foresaw the crisis.

(Có vẻ khó tin là không ai lường trước được cuộc khủng hoảng.)

- She appears to actually like the man, which I find incredible.

(Cô ấy thực sự thích người đàn ông, điều mà tôi thấy thật khó tin.)

12. intervention /ˌɪntəˈvenʃn/   

(n): sự can thiệp

- Half the people questioned said they were opposed to military intervention in the civil war.

(Một nửa số người được hỏi cho biết họ phản đối sự can thiệp của quân đội vào cuộc nội chiến.)

- He's been playing that video game all day. I think it's time for an intervention.

(Anh ấy đã chơi trò chơi điện tử đó cả ngày. Tôi nghĩ đã đến lúc cần can thiệp.)

13. malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/    

(n): sự trục trặc

- The drug caused a malfunction in the brain.

(Thuốc gây ra sự cố trong não.)

- There was no evidence of technical malfunction.

(Không có bằng chứng về sự cố kỹ thuật.)

14. navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/   

(n): sự đi lại trên biển hoặc trên không

- In the past, navigation depended on a knowledge of the positions of the stars.

(Trước đây, việc điều hướng phụ thuộc vào kiến thức về vị trí của các vì sao.)

- Mechanics discovered problems with the plane's navigation system.

(Cơ khí phát hiện ra vấn đề với hệ thống định vị của máy bay.)

15. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/   

(n): sự quá tải dân số

- Overpopulation is one of the country's most pressing social problems.

(Dân số quá đông là một trong những vấn đề xã hội cấp bách nhất của đất nước.)

- Global overpopulation must be the top priority of any administration.

(Dân số quá đông trên toàn cầu phải là ưu tiên hàng đầu của bất kỳ chính quyền nào.)

16. resurrect /ˌrezəˈrekt/   

(v): làm sống lại, phục hồi

- The campaign for spelling reform has been resurrected.

(Chiến dịch cải cách chính tả đã được hồi sinh.)

- He has succeeded in resurrecting his career in television.

(Anh ấy đã thành công trong việc phục hồi sự nghiệp của mình trong lĩnh vực truyền hình.)

17. unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/    

(a): khó tin

- Conditions in the prison camp were unbelievable.

(Điều kiện trong trại tù thật khó tin.)

- It's unbelievable that they have permitted this trial to go ahead.

(Thật không thể tin được rằng họ đã cho phép thử nghiệm này tiếp tục.)

(395) 1317 26/07/2022