Từ vựng - Cultural Identity
(n) trang phục (mang sắc thái trang trọng)
- She wore a traditional costume of bright pink silk.
(Cô diện trang phục truyền thống lụa hồng rực rỡ.)
- Many locals dressed in period costume for the celebrations.
(Nhiều người dân địa phương mặc trang phục cổ điển cho lễ kỷ niệm.)
8. cultural practice /ˈkʌltʃərəl/ /ˈpræktɪs/
(n) tập quán văn hóa
- This gave people a shared set of cultural practices.
(Điều này đã cho mọi người một tập hợp các tập quán văn hóa được chia sẻ.)
- What trends and cultural practices really defined your class?
(Những xu hướng và thực hành văn hóa nào thực sự xác định đẳng cấp của bạn?)
9. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
(adj) đa dạng văn hóa
- We live in a multicultural society.
(Chúng ta đang sống trong một xã hội đa văn hóa.)
- The school board strongly endorsed a curriculum that reflected a multicultural education.
(Hội đồng nhà trường tán thành mạnh mẽ một chương trình giảng dạy phản ánh một nền giáo dục đa văn hóa.)
(v) hòa nhập, hội nhập
- They have not made any effort to integrate with the local community.
(Họ chưa nỗ lực hòa nhập với cộng đồng địa phương.)
- The policy is to integrate children with special needs into ordinary schools.
(Chính sách là đưa trẻ em có nhu cầu đặc biệt vào các trường bình thường.)
13. demonstrate /ˈdemənstreɪt/
(v) chứng minh
- New research convincingly demonstrates that age-related memory loss is not inevitable.
(Nghiên cứu mới đã chứng minh một cách thuyết phục rằng mất trí nhớ do tuổi tác không phải là không thể tránh khỏi.)
- The award demonstrated the importance that local people place on road safety.
(Giải thưởng thể hiện tầm quan trọng của người dân địa phương đối với an toàn giao thông.)
(n) tinh thần đoàn kết
- The situation raises important questions about solidarity among member states of the UN.
(Tình hình đặt ra những câu hỏi quan trọng về tình đoàn kết giữa các quốc gia thành viên của LHQ.)
- The purpose of the speech was to show solidarity with the country's leaders.
(Mục đích của bài phát biểu là thể hiện tình đoàn kết với các nhà lãnh đạo của đất nước.)
(n) tinh thần
- You are underestimating the power of the human spirit to overcome difficulties.
(Bạn đang đánh giá thấp sức mạnh của tinh thần vượt khó của con người.)
- Yoga is meant to unite the body, mind and spirit.
(Yoga có nghĩa là để hợp nhất cơ thể, tâm trí và tinh thần.)
(n) trang phục, quần áo
- I hardly think jeans are appropriate attire for a wedding.
(Tôi không nghĩ rằng quần jean là trang phục thích hợp cho một đám cưới.)
- This is reflected in their attire and their speech.
(Điều này được thể hiện qua trang phục và bài phát biểu của họ.)