Từ vựng - Life Stories (Phần 1)
I. GETTING STARTED
(v) lưỡng lự, phân vân (giữa 2 ý kiến/ sự lựa chọn)
- His courage never wavered.
(Tinh thần can đảm của ông ấy chưa nao núng.)
- I sometimes waver between staying at home and going out at the weekends.
(Tôi thỉnh thoảng lưỡng lự giữa việc ở nhà hoặc đi chơi vào cuối tuần.)
(n) ảnh hưởng
- The project's impact on the environment should be minimal.
(Ảnh hưởng của dự án lên môi trường nên được tối thiểu lại.)
- She has had a lasting impact on the lives of many of her students.
(Cô có một tác động lâu dài đến cuộc sống của nhiều học sinh của mình.)
(v) kích thích, khơi dậy
- The exhibition has stimulated interest in her work.
(Triển lãm đã kích thích sự yêu thích công việc của cô.)
- The article can be used to stimulate discussion among students.
(Bài báo có thể được sử dụng để kích thích thảo luận giữa các sinh viên.)
- She is one of the most influential figures in local politics.
(Cô là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong chính trị địa phương.)
- The committee was influential in formulating government policy on employment.
(Ủy ban có ảnh hưởng trong việc xây dựng chính sách của chính phủ về việc làm.)
18. generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/
(n) sự rộng lượng, tính hào phóng
- He treated them with generosity and thoughtfulness.
(Ông đối xử với họ bằng sự hào phóng và chu đáo.)
- Vietnamese people always show the generosity in dealing with defeated enemies.
(Người Việt Nam luôn thể hiện sự khoan hồng trong việc đối phó với kẻ thù bị đánh bại.)
III. SKILLS - READING
(adj) thấp kém, tầm thường, khiêm tốn
- The company has worked its way up from humble beginnings to become the market leader.
(Công ty đã làm việc theo cách của mình từ những khởi đầu khiêm tốn để trở thành người dẫn đầu thị trường. )
- Most of us have never underrated their humble gifts.
(adj) may mắn
- I have been fortunate enough to visit many parts of the world as a lecturer.
(Tôi đã may mắn được đến thăm nhiều nơi trên thế giới với tư cách là một giảng viên.)
- It was very fortunate for him that I arrived on time.
(Thật may mắn cho anh ấy khi tôi đến đúng giờ.)
(v) xuất hiện, nổi lên
- He emerged from the shadows.
(Anh ta xuất hiện từ trong bóng tối.)
- The management team emerged from its planning meetings with ambitious goals for the year.
(Đội ngũ quản lý nổi lên từ các cuộc họp lập kế hoạch với các mục tiêu đầy tham vọng trong năm.)
(n) danh tính, thông tin cá nhân
- Their names have been changed for the purposes of this article to protect their identities.
(Tên của họ đã được thay đổi cho mục đích của bài viết này để bảo vệ danh tính của họ.)
- The thief used a false identity.
(Tên trộm đã sử dụng một danh tính giả.)
(adj) giả, không tự nhiên (dùng cho bộ phận cơ thể)
- Prosthetic heart valves have prolonged the lives of millions of people. (Van tim giả đã kéo dài cuộc sống của hàng triệu người.)
- People have learned to ski, kayak, and run marathons with their prosthetic limbs. (Nhiều người đã học trượt tuyết, chèo thuyền kayak và chạy marathon bằng chân tay giả.)