Từ vựng - The Mass Media

Lý thuyết về từ vựng - the mass media tiếng anh mới lớp 12 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(401) 1336 26/07/2022

1. chat /tʃæt/   

(v) tán gẫu, nói chuyện

- I'm sorry I can't stop to chat.

( Tôi xin lỗi vì tôi không thể dừng lại để trò chuyện.)

- What were you chatting about?

(Bạn đã trò chuyện về cái gì?)

 

2. search (for) /sɜːtʃ/   

(v) tim kiếm

- They searched for survivors but it was hopeless.

(Họ tìm kiếm những người sống sót nhưng vô vọng.)

- We searched all morning for the missing papers and finally discovered them in a drawer.

(Chúng tôi đã tìm kiếm cả buổi sáng để tìm những giấy tờ còn thiếu và cuối cùng phát hiện ra chúng trong một ngăn kéo.)

3. access /ˈækses/ 

(v) truy cập, đi vào

- Students need a card to access restricted areas such as residences and labs.

(Sinh viên cần có thẻ để vào các khu vực hạn chế như nhà ở và phòng thí nghiệm.)

- It is too difficult for anyone using a wheelchair to access the building.

(Quá khó cho những ai sử dụng xe lăn để vào tòa nhà.)

4. newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/   

(n) báo

- British newspapers and their websites carried no photos of the event.

(Báo chí Anh và các trang web của họ không đăng hình ảnh nào về sự kiện này.)

- The newspaper reported on Friday that the boy had been found.

(Tờ báo đưa tin hôm thứ Sáu rằng cậu bé đã được tìm thấy.)

5. magazine /ˌmæɡəˈziːn/   

(n) tạp chí

- Her designer clothes were from the pages of a glossy fashion magazine.

(Những bộ quần áo thiết kế của cô là từ các trang của một tạp chí thời trang nổi tiếng.)

- She told the magazine she was making a new album.

(Cô ấy nói với tạp chí rằng cô ấy đang thực hiện một album mới.)

6. challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/   

(adj) đầy thách thức, thử thách

- He found the course academically challenging.

(Anh ấy nhận thấy khóa học đầy thử thách về mặt học thuật.)

- It will be a challenging target to meet. 

(Nó sẽ là một mục tiêu đầy thách thức để đáp ứng.)

7. digital /ˈdɪdʒɪtl/   

(adj) thuộc về kỹ thuật số

- Digital technology continues to evolve rapidly.

(Công nghệ kỹ thuật số tiếp tục phát triển nhanh chóng.)

- Advertisers are putting more and more money into digital marketing.

(Các nhà quảng cáo ngày càng đổ nhiều tiền hơn vào tiếp thị kỹ thuật số.)

8. rely (+on)  /rɪˈlaɪ/   

(v) dựa vào, phụ thuộc

- The charity relies solely on donations from the public.

(Tổ chức từ thiện chỉ dựa vào sự đóng góp của công chúng.)

- These days we rely heavily on computers to organize our work.

(Ngày nay, chúng ta phụ thuộc rất nhiều vào máy tính để sắp xếp công việc.)

9. bullying /ˈbʊliɪŋ/   

(n) sự bắt nạt, đe dọa

- Children of different ages see bullying or teasing differently.

(Trẻ em ở các độ tuổi khác nhau nhìn nhận việc bắt nạt hoặc trêu chọc khác nhau.)

- He refused to give in to bullying and threats.

(Anh ta không chịu thua trước sự bắt nạt và đe dọa.)

10. mortality /mɔːˈtæləti/  

(n) tỉ lệ tử vong

-  Poor sanitation led to high mortality among children.

(Điều kiện vệ sinh kém dẫn đến tỷ lệ tử vong ở trẻ em cao.)

- Mortality from lung cancer is still increasing.

(Tỷ lệ tử vong do ung thư phổi vẫn đang gia tăng.)

11. awareness /əˈweənəs/   

(n) nhận thức

- Politicians now have much greater awareness of these problems.

(Các chính trị gia hiện có nhận thức tốt hơn nhiều về những vấn đề này.)

- Most people have little awareness of the problem.

(Hầu hết mọi người có ít nhận thức về vấn đề.)

12. understanding  /ˌʌndəˈstændɪŋ/   

(n) kiến thức

- Most of the students have a sound understanding of English grammar.

(Hầu hết học sinh đều hiểu ngữ pháp tiếng Anh.)

- Our understanding of the process is now much better.

(Sự hiểu biết của chúng tôi về quá trình này hiện đã tốt hơn nhiều.)

13. means (+of) /miːnz/   

(n) phương tiện, công cụ

- Email is a highly effective means of communication.

(Email là một phương tiện giao tiếp hiệu quả cao.)

- We needed to get to London but we had no means of transport.

(Chúng tôi cần đến London nhưng chúng tôi không có phương tiện đi lại.)

14. coin /kɔɪn/   

(v) phát minh, tạo ra

- I wish someone would coin a magical door.

(Tôi ước ai đó sẽ phát minh ra một cánh cửa thần kỳ.)

- He has coined a wholly fictitious story about his past.

 (Anh ta đã bịa ra một câu chuyện hoàn toàn hư cấu về quá khứ của mình.)

15. amuse /əˈmjuːz/   

(v) giải trí

- My funny drawings amused the kids.

(Những bức vẽ vui nhộn của tôi khiến lũ trẻ thích thú.)

- It amused him to think that they were probably talking about him at that very moment.

(Anh ta thích thú khi nghĩ rằng có lẽ họ đang nói về anh ta ngay lúc đó.)

16. collaborate /kəˈlæbəreɪt/   

(v) hợp tác

- We have collaborated on many projects over the years.

(Chúng tôi đã hợp tác trong nhiều dự án trong nhiều năm.)

- She agreed to collaborate with him in writing her biography.

(Cô đã đồng ý cộng tác với anh để viết tiểu sử của mình.)

17. personalize /ˈpɜːsənəlaɪz/   

(v) cá nhân hóa

- All our courses are personalized to the needs of the individual.

(Tất cả các khóa học của chúng tôi được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng cá nhân.)

- The mass media tends to personalize politics.

(Các phương tiện thông tin đại chúng có xu hướng cá nhân hóa chính trị.)

18. broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/   

(v) phát sóng

- The concert will be broadcasted live tomorrow evening.

(Buổi biểu diễn sẽ được truyền hình trực tiếp vào tối mai.)

- The station broadcasts programmes around the world in 43 languages.

 (Đài phát sóng các chương trình trên khắp thế giới bằng 43 ngôn ngữ.)

19. preference /ˈprefrəns/   

(n) sư yêu thích, sở thích

- Many people expressed a strong preference for the original plan.

(Nhiều người tỏ ra rất thích phương án ban đầu.)

- I can't say that I have any particular preference.

 (Tôi không thể nói rằng tôi có bất kỳ sở thích cụ thể nào.)

20. emerge /ɪˈmɜːdʒ/   

(v) xuất hiện, bắt đầu được biết đến

- He emerged from the shadows.

(Anh ta xuất hiện từ trong bóng tối.)

- More details have emerged of his relationship with the film star.

(Nhiều chi tiết đã xuất hiện về mối quan hệ của anh ấy với ngôi sao điện ảnh.)

21. install /ɪnˈstɔːl/   

(v) cài đặt

- Make sure the equipment is properly installed.

(Đảm bảo thiết bị được lắp đặt đúng cách.)

- A hidden camera had been installed in the room.

(Một camera ẩn đã được lắp đặt trong phòng.)

22. update /ˌʌpˈdeɪt/   

(v) cập nhật

- I called the office to update them on the day's developments.

(Tôi đã gọi điện đến văn phòng để cập nhật cho họ những diễn biến trong ngày.)

- The site tells you when the information was last updated.

(Trang web cho bạn biết khi nào thông tin được cập nhật lần cuối.)

23. download /ˌdaʊnˈləʊd/   

(v) tải về

- You can download the app for free.

(Bạn có thể tải xuống ứng dụng miễn phí.)

- The data was downloaded onto a computer for further analysis.

(Dữ liệu được tải xuống máy tính để phân tích thêm.)

24. secure /sɪˈkjʊə(r)/   

(v) bảo vệ

- The team were unable to secure a victory.

(Đội đã không thể đảm bảo một chiến thắng.)

- Retailers will need to pay a higher price in order to secure supplies.

(Các nhà bán lẻ sẽ cần phải trả giá cao hơn để đảm bảo nguồn cung cấp.)

25. app /æp/   

(n) ứng dụng

- You first need to install the app on your device.

(Trước tiên, bạn cần cài đặt ứng dụng trên thiết bị của mình.)

- Have you got the dictionary app on your phone?

(Bạn đã có ứng dụng từ điển trên điện thoại của mình chưa?)

(401) 1336 26/07/2022