Từ vựng - Urbanization (Phần 2)
III. SKILLS
A. READING
29. industrialization /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/
(n) công nghiệp hóa
- the rapid industrialization of Asian countries
(sự công nghiệp hóa nhanh chóng của các nước châu Á)
- These projects are targeted to increase environmental infrastructure to contend with the rapid industrialization.
(Các dự án này được nhắm mục tiêu tăng cơ sở hạ tầng môi trường để đối phó với sự công nghiệp hóa nhanh chóng.)
(v) di cư
- Thousands were forced to migrate from rural to urban areas in search of work.
(Hàng ngàn người đã buộc phải di cư từ nông thôn đến thành thị để tìm kiếm việc làm.)
- The infected cells then migrate to other areas of the body.
(Các tế bào bị nhiễm sau đó di chuyển đến các khu vực khác của cơ thể.)
(v) chiến đấu, tranh đấu
- Only 21 bodybuilders competed in the event.
(Chỉ có 21 vận động viên thể hình thi đấu trong sự kiện này.)
- Small independent bookshops find it difficult to compete with the online stores.
(Các hiệu sách nhỏ độc lập rất khó cạnh tranh với các cửa hàng trực tuyến.)
B. SPEAKING
34. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/
(adj) đông đúc
- The world market for telecommunications is already overcrowded with businesses.
(Thị trường viễn thông thế giới đã quá đông đúc với các doanh nghiệp.)
- The best houses in the area are well constructed, practically furnished, clean and not overcrowded.
(Những ngôi nhà tốt nhất trong khu vực được xây dựng tốt, thực tế được trang bị, sạch sẽ và không quá đông đúc.)
35. overpopulated /ˌəʊvəˈpɒpjuleɪtɪd/
(adj) đông đúc, đông dân
- As we know, it is an overpopulated area of the country.
(Như chúng ta biết, đó là một khu vực đông dân cư của đất nước.)
- This country will be overpopulated by 15 million people by the end of this century.
(Đất nước này sẽ bị quá tải bởi 15 triệu người vào cuối thế kỷ này.)
36. high – paying /haɪ/ – /ˈpeɪɪŋ/
(adj) trả lương cao
- He takes on a high-paying experiment to test a drug.
(Anh ta tham gia một thí nghiệm được trả lương cao để kiểm tra một loại thuốc.)
- Men may not allow women to seek high-paying careers and to delay starting a family.
(Đàn ông có thể không cho phép phụ nữ tìm kiếm sự nghiệp lương cao và trì hoãn việc bắt đầu một gia đình.)
(v) nâng cấp
- We are constantly upgrading our software to meet customers' needs.
(Chúng tôi liên tục nâng cấp phần mềm của mình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
- On the flight back, we were upgraded to business class.
(Trên chuyến bay trở về, chúng tôi được nâng cấp lên hạng thương gia.)
C. LISTENING
41. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/
(n) sự phân biệt
- Levels of discrimination against recent immigrants are high.
(Mức độ phân biệt đối xử với người nhập cư gần đây là cao.)
- Many disabled people face discrimination at work.
(Nhiều người khuyết tật phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong công việc.)
(n) cải tiến, tiến bộ
- Are you in favour of progressive teaching methods?
(Bạn có ủng hộ phương pháp giảng dạy tiến bộ?)
- He is progressive, open-minded, and sincerely concerned with civil-rights struggles.
(Ông là người tiến bộ, cởi mở và quan tâm chân thành đến các cuộc đấu tranh dân quyền.)
(adj) có danh tiếng
- My parents wanted me to go to a more prestigious university.
(Bố mẹ tôi muốn tôi vào một trường đại học danh tiếng hơn.)
- The Gold Cup is one of the most prestigious events in the racing calendar.
(Cúp vàng là một trong những sự kiện uy tín nhất trong lịch đua xe.)
IV. COMMUNICATION & CULTURE