Từ vựng - The world of work
(a): học thuật, giỏi các môn học thuật
- It is regarded as the top academic institution in the city.
(Nó được coi là cơ sở giáo dục hàng đầu trong thành phố.)
- Our courses cover a range of academic disciplines.
(Các khóa học của chúng tôi bao gồm một loạt các ngành học thuật.)
2. administrator/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/
(n): người quản lý, quản trị
- He is known as a good manager and an efficient administrator.
(Ông được biết đến như một nhà quản lý giỏi và một nhà quản trị hiệu quả.)
- She was one of the most senior administrators of the exchange programme.
(Cô là một trong những quản trị viên cấp cao nhất của chương trình trao đổi.)
(v): tuân theo, phù hợp
- Later this year, the company will introduce a price platform for its home insurance contracts, and will align all its prices.
(Cuối năm nay, công ty sẽ giới thiệu một nền tảng giá cho các hợp đồng bảo hiểm nhà của mình và sẽ điều chỉnh tất cả các mức giá của nó.)
- More scientific methods of aligning boardroom pay with shareholder returns are needed.
(Cần có các phương pháp khoa học hơn để điều chỉnh lương của hội đồng quản trị với lợi nhuận của cổ đông.)
(n): thực tập sinh, người học việc
- Most of the work was done by apprentices.
(Hầu hết công việc được thực hiện bởi những người học việc.)
- He worked for two years as a plumber’s apprentice.
(Anh ấy đã làm việc trong hai năm với tư cách là người học việc của thợ sửa ống nước)
12. compassionate /kəmˈpæʃənət/
(a): thông cảm, cảm thông
- Politicians are not usually regarded as warm or compassionate people.
(Các chính trị gia thường không được coi là những người ấm áp hoặc giàu lòng nhân ái.)
- The public's response to the crisis appeal was generous and compassionate.
(Phản ứng của công chúng đối với lời kêu gọi khủng hoảng là rất hào phóng và nhân ái.)
14. cover letter /ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/:
thư xin việc
- Please send a cover letter with your application form.
(Vui lòng gửi thư xin việc cùng với đơn đăng ký của bạn.)
- A cover letter introduced the study and assured confidentiality.
(Thư xin việc giới thiệu nghiên cứu và đảm bảo tính bảo mật.)
16. demonstrate /ˈdemənstreɪt/
(v): thể hiện
- New research convincingly demonstrates that age-related memory loss is not inevitable.
(Nghiên cứu mới đã chứng minh một cách thuyết phục rằng mất trí nhớ do tuổi tác không phải là không thể tránh khỏi.)
- These paintings demonstrate his extraordinary ability as a portrait painter.
(Những bức tranh này chứng tỏ khả năng phi thường của anh ấy như một họa sĩ chân dung.)
17. entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/
(n): nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp
- A creative entrepreneur, he was continually dreaming up new projects.
(Là một doanh nhân sáng tạo, anh ấy luôn mơ về những dự án mới.)
- Most budding entrepreneurs find that they have never worked so hard in their lives.
(Hầu hết các doanh nhân mới chớm nở nhận thấy rằng họ chưa bao giờ làm việc chăm chỉ như vậy trong đời.)
(a): tiềm năng
- The European marketplace offers excellent potential for increasing sales.
(Thị trường châu Âu cung cấp tiềm năng tuyệt vời để tăng doanh số bán hàng.)
- The disease has the potential to cause a global health emergency.
(Căn bệnh này có khả năng gây ra tình trạng khẩn cấp về sức khỏe toàn cầu.)
19. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/
(v): sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước
- You should make a list of all the jobs you have to do and prioritize them.
(Bạn nên lập danh sách tất cả các công việc bạn phải làm và sắp xếp thứ tự ưu tiên cho chúng.)
- The organization was formed to prioritize the needs of older people.
(Tổ chức được thành lập để ưu tiên nhu cầu của những người lớn tuổi.)
21. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n): trình độ chuyên môn bằng cấp
- He left school with no formal qualifications.
(Anh rời trường mà không có bằng cấp chính thức.)
- Too many school-leavers lack basic qualifications in English and Maths.
(Quá nhiều học sinh bỏ học thiếu trình độ cơ bản về tiếng Anh và Toán.)
(v): điều chỉnh cho phù hợp
- Special programmes of study are tailored to the needs of specific groups.
(Các chương trình học đặc biệt được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu của các nhóm cụ thể.)
- We identify your needs, and tailor your training accordingly.
(Chúng tôi xác định nhu cầu của bạn và điều chỉnh chương trình đào tạo của bạn cho phù hợp.)