Từ vựng - Lifelong learning
(a): có thể được thuê làm việc
- Computer skills make you far more employable.
(Kỹ năng máy tính giúp bạn nhận được công việc dễ hơn.)
- The training scheme aims to make people more employable.
(Chương trình đào tạo nhằm mục đích làm cho mọi người trở nên có việc làm hơn.)
(v): tạo điều kiện thuận lợi
- The new trade agreement should facilitate more rapid economic growth.
(Hiệp định thương mại mới sẽ tạo điều kiện thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.)
- Structured teaching facilitates learning.
(Dạy học có cấu trúc tạo điều kiện thuận lợi cho việc học.)
5. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/
(n): tính linh động
- The new system offers a much greater degree of flexibility in the way work is organized.
(Hệ thống mới cung cấp mức độ linh hoạt hơn nhiều trong cách tổ chức công việc.)
- The schedule doesn't allow much flexibility.
(Lịch trình không cho phép linh hoạt nhiều.)
(n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc
- The government has launched a new policy initiative.
(Chính phủ đã đưa ra một sáng kiến chính sách mới.)
- We welcome the government's initiative to help the homeless.
(Chúng tôi hoan nghênh sáng kiến của chính phủ trong việc giúp đỡ những người vô gia cư.)
9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/
(n): cơ quan tổ chức
- He has worked as a visiting lecturer for various educational institutions.
(Ông đã từng là giảng viên thỉnh giảng cho các tổ chức giáo dục khác nhau.)
- The system is targeted mainly at academic and research institutions.
(Hệ thống được nhắm mục tiêu chủ yếu vào các tổ chức học thuật và nghiên cứu.)
(n): sự tương tác
- There's not enough interaction between the management and the workers.
(Không có đủ sự tương tác giữa ban quản lý và người lao động.)
- Language games are usually intended to encourage student interaction.
(Trò chơi ngôn ngữ thường nhằm khuyến khích sự tương tác của học sinh.)