Từ vựng - The Green Movement (Phần 1)
I. GETTING STARTED
(v) thúc đẩy,quảng bá
- The band has gone on tour to promote their new album.
(Ban nhạc đã đi lưu diễn để quảng bá album mới của họ.)
- We think football can help to promote the idea of a multicultural society.
(Chúng tôi nghĩ rằng bóng đá có thể giúp thúc đẩy ý tưởng về một xã hội đa văn hóa.)
(n) lối sống
- Many people are trying to adopt a healthy lifestyle these days.
(Ngày nay, nhiều người đang cố gắng áp dụng một lối sống lành mạnh.)
- It was a big change in lifestyle when we moved to the country.
(Đó là một sự thay đổi lớn trong lối sống khi chúng tôi chuyển đến sống trong nước.)
5. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
(n) sự bảo tồn, bảo vệ
- Through the years they have made significant contributions to species conservation.
(Qua nhiều năm, chúng đã có những đóng góp đáng kể trong việc bảo tồn các loài.)
- I’m interested in wildlife conservation.
(Tôi quan tâm đến việc bảo tồn động vật hoang dã.)
(n) nấm mốc
- A strong growth of the fungus gives the appearance of mildew on the wood and produces an unpleasant musty smell.
(Nấm phát triển mạnh làm xuất hiện nấm mốc trên gỗ và tạo ra mùi mốc khó chịu.)
- The same precautions must be used against mildew and insects as given in January.
(Các biện pháp phòng ngừa tương tự phải được áp dụng đối với nấm mốc và côn trùng như đã đưa ra vào tháng Giêng.)
(n) hóa chất
- The government has pledged to reduce the number of chemicals used in food production.
(Chính phủ đã cam kết giảm số lượng hóa chất được sử dụng trong sản xuất thực phẩm.)
- Each year, factories release millions of tons of toxic chemicals into the atmosphere.
(Mỗi năm, các nhà máy thải ra khí quyển hàng triệu tấn hóa chất độc hại.)
(adj) nguy hiểm, mạo hiểm
- Britain produces almost five million tonnes of hazardous waste each year.
(Nước Anh thải ra gần 5 triệu tấn chất thải nguy hại mỗi năm.)
- They endured a hazardous journey through the thickening fog.
(Họ đã trải qua một cuộc hành trình nguy hiểm xuyên qua lớp sương mù dày đặc.)
(v) vứt bỏ, loại bỏ
- It took only five minutes for the world champion to dispose of his opponent.
(Chỉ mất năm phút để nhà vô địch thế giới loại bỏ được đối thủ của mình.)
- There is a recycling bin in the car park where you can dispose of your drinks cans.
(Có một thùng rác tái chế trong bãi đậu xe, nơi bạn có thể vứt bỏ lon đồ uống của mình.)
II. LANGUAGE
17. deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n) nạn phá rừng
- Deforestation is destroying large areas of the tropical rain forest.
(Phá rừng đang phá hủy diện tích lớn của rừng mưa nhiệt đới.)
- Land erosion is normally caused by widespread deforestation.
(Xói mòn đất thường do nạn phá rừng trên diện rộng.)
(n) sự xói mòn, suy giảm
- Beach erosion was reported along the east coast, due to persistent winds.
(Xói mòn bãi biển đã được báo cáo dọc theo bờ biển phía đông, do gió dai dẳng.)
- Over recent years, there have been several erosions in controls over the way in which alcohol can be sold.
(Trong những năm gần đây, đã có một số sự xói mòn trong việc kiểm soát cách thức bán rượu.)