Từ vựng - Urbanization (Phần 1)
I. GETTING STARTED
1. presentation /ˌpreznˈteɪʃn/
(n) bài thuyết trình
- The conference will begin with a keynote presentation by a leading industry figure.
( Hội nghị sẽ bắt đầu bằng một bài thuyết trình của một nhân vật hàng đầu trong ngành.)
- The Mayor will make the presentation herself.
(Thị trưởng sẽ tự trình bày thuyết trình.)
2. urbanization /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/
(n) đô thị hóa
- They tell us little about the interaction between gender and urbanization.
(Họ nói với chúng ta rất ít về sự tương tác giữa giới và đô thị hóa.)
- The influences of urbanization are adjusted to fit more closely with those of the community.
(Những ảnh hưởng của đô thị hóa được điều chỉnh để phù hợp hơn với cộng đồng.)
(n) sự thiếu hụt
- Passengers complained about the lack of information when flights were cancelled.
( Hành khách phàn nàn về việc thiếu thông tin khi các chuyến bay bị hủy.)
- Her enthusiasm compensated for her apparent lack of experience.
(Sự nhiệt tình của cô bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm rõ ràng của cô.)
9. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/
(n) cơ hội
- You'll have the opportunity to ask any questions at the end.
(Bạn sẽ có cơ hội để hỏi bất kỳ câu hỏi nào vào cuối giờ)
- The conference offers a unique opportunity for professionals to meet each other.
(Hội nghị cung cấp một cơ hội duy nhất cho các chuyên gia gặp gỡ nhau.)
11. thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/
(adj) kích thích tư duy
- This is an original and thought-provoking book which is very much to be welcomed.
(Đây là một cuốn sách nguyên bản và kích thích tư duy rất được hoan nghênh.)
- Students and scholars find this work interesting and thought-provoking.
(Sinh viên và học giả thấy công việc này thú vị và kích thích tư duy.)
(v) minh họa
- His lecture was illustrated with photos taken during the expedition.
(Bài giảng của ông được minh họa bằng những bức ảnh chụp trong chuyến thám hiểm.)
- To illustrate my point, let me tell you a little story.
(Để minh họa quan điểm của tôi, hãy để tôi kể cho bạn một câu chuyện nhỏ.)
(n) hình ảnh
- The wildlife programme has some stunning visuals.
(Chương trình động vật hoang dã có một số hình ảnh tuyệt đẹp.)
- Using both words and visuals makes it easier for students to focus on and improve their writing methods.
(Sử dụng cả từ ngữ và hình ảnh giúp sinh viên dễ dàng tập trung và cải thiện phương pháp viết của mình hơn.)
17. disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
(n) tác hại, hạn chế
- One disadvantage of living in the town is the lack of safe places for children to play.
(Một bất lợi của cuộc sống trong thị trấn là thiếu nơi an toàn cho trẻ em chơi.)
- We need to consider whether the disadvantages of the plan outweigh the advantages.
(Chúng ta cần xem xét liệu những bất lợi của kế hoạch có lớn hơn những lợi thế hay không.)
24. world-wide / wɜːrld waɪd /
(adj) trên toàn thế giới, toàn cầu
- Many low-income families do not have access to the World Wide Web.
(Nhiều gia đình có thu nhập thấp không có quyền truy cập vào mạng lưới toàn cầu.)
- There was a rising worldwide consumption of consumer goods.
(Có sự gia tăng tiêu thụ hàng hóa trên toàn thế giới.)
27. fast-growing /fɑːst/-/ˈgrəʊɪŋ/
(adj) phát triển nhanh
- Economists love to make predictions about the fast-growing economies in East Asia.
(Các nhà kinh tế thích đưa ra dự đoán về các nền kinh tế đang phát triển nhanh ở Đông Á.)
- We are amazed at the fast-growing cities in Southern Vietnam.
(Chúng tôi ngạc nhiên về các thành phố đang phát triển nhanh chóng ở miền Nam Việt Nam.)