Từ vựng - Urbanization (Phần 1)

Lý thuyết về từ vựng - urbanization (phần 1) môn tiếng anh mới lớp 12 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(415) 1383 26/07/2022

I. GETTING STARTED

1. presentation /ˌpreznˈteɪʃn/   

(n) bài thuyết trình

- The conference will begin with a keynote presentation by a leading industry figure.

( Hội nghị sẽ bắt đầu bằng một bài thuyết trình của một nhân vật hàng đầu trong ngành.)

- The Mayor will make the presentation herself.

(Thị trưởng sẽ tự trình bày thuyết trình.)

2. urbanization /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/   

(n) đô thị hóa

- They tell us little about the interaction between gender and urbanization.

(Họ nói với chúng ta rất ít về sự tương tác giữa giới và đô thị hóa.)

- The influences of urbanization are adjusted to fit more closely with those of the community.

(Những ảnh hưởng của đô thị hóa được điều chỉnh để phù hợp hơn với cộng đồng.)

3. finalize /ˈfaɪnəlaɪz/   

(v) hoàn thiện, hoàn thành

- They met to finalize the terms of the treaty.

( Họ đã gặp nhau để hoàn thiện các điều khoản của hiệp ước.)

- We'll finalize the details later.

(Chúng tôi sẽ hoàn thiện các chi tiết sau.)

4. content /ˈkɒntent/   

(n) nội dung

- Her poetry has a good deal of political content.

(Thơ của cô có rất nhiều nội dung chính trị.)

- The content of the course depends on what the students would like to study.

(Nội dung của khóa học phụ thuộc vào những gì sinh viên muốn học.)

5. cause /kɔːz/   

(n) nguyên nhân

- Unemployment is a major cause of poverty.

(Thất nghiệp là một nguyên nhân chính của nghèo đói.)

- Smoking is the leading cause of lung cancer.

(Hút thuốc là nguyên nhân hàng đầu của ung thư phổi.)

6. lack /læk/    

(n) sự thiếu hụt

- Passengers complained about the lack of information when flights were cancelled.

( Hành khách phàn nàn về việc thiếu thông tin khi các chuyến bay bị hủy.)

- Her enthusiasm compensated for her apparent lack of experience.

(Sự nhiệt tình của cô bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm rõ ràng của cô.)

7. resource /rɪˈsɔːs/   

(n) tài nguyên

- They promote the use of renewable resources like soybean oil.

(Họ thúc đẩy việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo như dầu đậu nành.)

- The school does the best it can with limited resources.

(Trường học làm tốt nhất có thể với nguồn lực hạn chế.)

8. rural /ˈrʊərəl/   

(adj) thuộc về nông thôn

- He grew up in a rural area.

(Anh lớn lên ở một vùng nông thôn.)

- Thai Binh province is a small rural town in North Vietnam.

(Tỉnh Thái Bình là một thành phố nông thôn nhỏ ở miền Bắc Việt Nam.)

9. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/   

(n) cơ hội

- You'll have the opportunity to ask any questions at the end.

(Bạn sẽ có cơ hội để hỏi bất kỳ câu hỏi nào vào cuối giờ)

- The conference offers a unique opportunity for professionals to meet each other.

(Hội nghị cung cấp một cơ hội duy nhất cho các chuyên gia gặp gỡ nhau.)

10. definition /ˌdefɪˈnɪʃn/   

(n) định nghĩa

- The dictionary provides clear, simple definitions.

(Từ điển cung cấp các định nghĩa rõ ràng, đơn giản.)

- We need a good working definition of ‘pollution’.

(Chúng ta cần một định nghĩa rõ ràng về ‘ô nhiễm.)

11. thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/   

(adj) kích thích tư duy

- This is an original and thought-provoking book which is very much to be welcomed.

(Đây là một cuốn sách nguyên bản và kích thích tư duy rất được hoan nghênh.)

- Students and scholars find this work interesting and thought-provoking.

(Sinh viên và học giả thấy công việc này thú vị và kích thích tư duy.)

12. illustrate /ˈɪləstreɪt/   

(v) minh họa

- His lecture was illustrated with photos taken during the expedition.

(Bài giảng của ông được minh họa bằng những bức ảnh chụp trong chuyến thám hiểm.)

- To illustrate my point, let me tell you a little story.

(Để minh họa quan điểm của tôi, hãy để tôi kể cho bạn một câu chuyện nhỏ.)

13. visual /ˈvɪʒuəl/   

(n) hình ảnh

- The wildlife programme has some stunning visuals.

(Chương trình động vật hoang dã có một số hình ảnh tuyệt đẹp.)

- Using both words and visuals makes it easier for students to focus on and improve their writing methods.

(Sử dụng cả từ ngữ và hình ảnh giúp sinh viên dễ dàng tập trung và cải thiện phương pháp viết của mình hơn.)

14. attention /əˈtenʃn/   

(n) sự chú ý

- He turned his attention back to the road again.

(Anh hướng sự chú ý trở lại con đường.)

- Please pay close attention to what I am saying.

(Hãy chú ý đến những gì tôi đang nói.)

15. engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/   

(adj) tập trung, gắn bó

- They were engaged in conversation.

(Họ đã tập trung vào cuộc trò chuyện.)

- We need to become more engaged with our nation’s history.

(Chúng ta cần phải trở nên gắn bó hơn với lịch sử quốc gia.)

16. advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/   

(n) lợi ích

- She had the advantage of a good education.

(Cô đã có lợi thế của một nền giáo dục tốt.)

- Being tall gave him an advantage over the other players.

(Chiều cao đã cho anh ta một lợi thế hơn các cầu thủ khác.)

17. disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/   

(n) tác hại, hạn chế

- One disadvantage of living in the town is the lack of safe places for children to play.

(Một bất lợi của cuộc sống trong thị trấn là thiếu nơi an toàn cho trẻ em chơi.)

- We need to consider whether the disadvantages of the plan outweigh the advantages.

(Chúng ta cần xem xét liệu những bất lợi của kế hoạch có lớn hơn những lợi thế hay không.)

18. overload /ˌəʊvəˈləʊd/   

(v) quá tải, cung cấp quá nhiều

- He's overloaded with responsibilities.

(Anh ta quá tải với những trách nhiệm.)

- Don't overload the students with information.

(Đừng cung cấp quá nhiều thông tin cho sinh viên.)

19. summarize /ˈsʌməraɪz/   

(v) tóm tắt

- The results of the research are summarized at the end of the chapter.

(Kết quả nghiên cứu được tóm tắt ở cuối chương.)

- The main findings of this research are summarized below.

(Những phát hiện chính của nghiên cứu này được tóm tắt dưới đây.)

II. LANGUAGE

20. weather – beaten /ˈweðə biːtn/   

(adj) dày dạn sương gió, từng trải

- The fisherman had a weather-beaten face.

(Người ngư dân có khuôn mặt dày dạn sương gió.)

21. well - paid /ˌwel ˈpeɪd/   

(adj) được trả lương cao

- The job is very well paid.

(Công việc được trả lương rất tốt.)

- She was not well paid and found it difficult to provide for her family.

( Cô không được trả lương cao và cảm thấy khó khăn khi chu cấp cho gia đình.)

22. long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/   

(adj) lâu dài

- The change brought about long-lasting improvements.

(Sự thay đổi mang lại những cải tiến lâu dài.)

- The experience made an immediate and long-lasting impression on me.

(Trải nghiệm đã gây ấn tượng ngay lập tức và lâu dài với tôi.)

23. year - round /ˌjɪə ˈraʊnd/   

(adj) quanh năm

- an island with year-round sunshine

(một hòn đảo với ánh nắng mặt trời quanh năm)

24. world-wide / wɜːrld waɪd /   

(adj) trên toàn thế giới, toàn cầu

- Many low-income families do not have access to the World Wide Web.

(Nhiều gia đình có thu nhập thấp không có quyền truy cập vào mạng lưới toàn cầu.)

- There was a rising worldwide consumption of consumer goods.

(Có sự gia tăng tiêu thụ hàng hóa trên toàn thế giới.)

25. down-market /ˌdaʊnˈ mɑːkɪt/   

(adj) rẻ, kém chất lượng

- a down-market tabloid newspaper

(một tờ báo lá cải rẻ tiền)

- Because of his poor condition, he accepted to buy some down – market furniture.

(Vì tình trạng tồi tệ của mình, anh chấp nhận mua một số đồ nội thất giá rẻ.)

26. up – to – date /ˌʌp tə ˈdeɪt/   

(adj) hiện đại, mới mẻ, cập nhật mới

- All their records were up to date.

(Tất cả hồ sơ của họ đã được cập nhật.)

- We'll have to bring our equipment up to date.

(Chúng tôi sẽ phải mang thiết bị của chúng tôi cập nhật.)

27. fast-growing /fɑːst/-/ˈgrəʊɪŋ  

(adj) phát triển nhanh

- Economists love to make predictions about the fast-growing economies in East Asia.

(Các nhà kinh tế thích đưa ra dự đoán về các nền kinh tế đang phát triển nhanh ở Đông Á.)

- We are amazed at the fast-growing cities in Southern Vietnam.

(Chúng tôi ngạc nhiên về các thành phố đang phát triển nhanh chóng ở miền Nam Việt Nam.)

(415) 1383 26/07/2022