Ngữ pháp: Liên từ

Lý thuyết về ngữ pháp: liên từ môn anh (global success) lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(408) 1359 26/09/2022

I. Bảng tổng hợp kiến thức về Liên từ

II. ĐỊNH NGHĨA LIÊN TỪ

Conjunction có nghĩa là liên từ được dùng để liên kết hai từ, cụm từ hoặc liên kết hai mệnh đề lại với nhau. 

Ví dụ: 

She is beautiful and kind.

Because I wake up late, I am late for school.

III. LIÊN TỪ "AND"

And (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói

Ví dụ: 

- My hobbies are playing soccer and listening to music.

(Sở thích của tôi là chơi bóng đá và nghe nhạc)

- I love eating Pho and noodles.

(Tôi thích ăn phở và mì)

IV. LIÊN TỪ "BUT"

But (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau

Ví dụ: 

- I want other car but I have no money.

(Tôi muốn cái xe khác nhưng tôi không có tiền)

- She is poor but she is always happy.

(Cô ấy nghèo nhưng luôn vui vẻ.)

V. LIÊN TỪ "OR"

Or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác hoặc một lựa chọn khác

Ví dụ: 

- Would you like tea or coffee?

(Bạn muốn trà hay cà phê?)

- In my free time, I often play video games or watch cartoons.

(Vào thời gian rảnh, tôi thường chơi điện tử hoặc xem phim hoạt hình)

VI. LIÊN TỪ "SO"

So (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước “so” luôn có dấu phẩy ngăn cách

Ví dụ: 

- It’s raining, so I’ll stay home and read.

(Trời đang mưa, nên tôi sẽ ở nhà và đọc sách)

- I woke up late this morning so I can’t go to school on time.

(Tôi dậy muộn sáng nay nên tôi không thể đến đúng giờ.)

VII. LIÊN TỪ "BECAUSE"

Because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc

Ví dụ: 

- I failed my exam because I didn’t study.

(Tôi rớt bài kiểm tra vì tôi không học bài)

- I want to buy some flowers because today is my mom’s birthday.

(Tôi muốn mua một vài bông hoa vì hôm nay là sinh nhật của mẹ tôi)

VIII. LIÊN TỪ "HOWEVER"

However (tuy nhiên): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó. Liên từ này phải được ngăn cách với 2 mệnh đề bằng dấu ",   ," hoặc ",  ;"

Ví dụ: 

- I feel sleepy, however, I must finish the report.

(Tôi cảm thấy buồn ngủ. Tuy nhiên tôi phải hoàn thành xong báo cáo)

- It is raining; however, I still try to go to school.

(Trời đang mưa, tuy nhiên , tôi vẫn cố gắng đi học.)

(408) 1359 26/09/2022