Từ vựng: My neighbourhood (Phần 1)
Lý thuyết về từ vựng: my neighbourhood môn anh (global success) lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(n): vòng xuyến, bùng binh
- At the roundabout, take the second exit.
(Tại bùng binh, đi theo lối ra thứ hai.)
- When entering a roundabout, give way to any traffic already on it.
(Khi đi vào bùng binh, hãy nhường đường cho bất kỳ phương tiện giao thông nào đã có trên đó.)
8. bus stop/ˈbʌs ˌstɒp/
(n) bến xe buýt
- She was waiting at a bus stop.
(Cô ấy đang đợi ở một bến xe buýt.)
- Get off at the next bus stop.
(Xuống tại bến xe buýt tiếp theo.)
9. cathedral /kəˈθiːdrəl/
(n) nhà thờ
We go to the cathedral every weekend.
(Chúng tôi đến nhà thờ mỗi cuối tuần.)