Từ vựng: Robots (Phần 1)

Lý thuyết về từ vựng: robots môn anh (global success) lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(392) 1308 26/09/2022

1. age /eɪdʒ/   

(n) tuổi

- You're the same age as my brother.

(Bạn bằng tuổi anh trai tôi.)

- He left school at the age of 18.

(Anh rời trường năm 18 tuổi.)

2. broken /ˈbrəʊkən/   

(adj) bị hỏng, bị vỡ

- How did this dish get broken?

(Làm thế nào mà cái đĩa này bị vỡ?)

- One of her patients was a cat with a badly broken leg.

(Một trong những bệnh nhân của cô là một con mèo bị gãy chân nặng.)

3. choice /tʃɔɪs/   

(n) sự lựa chọn

- We are faced with a difficult choice.

(Chúng tôi đang phải đối mặt với một sự lựa chọn khó khăn.)

- In the end, the choice was quite easy.

(Cuối cùng, sự lựa chọn khá dễ dàng.)

4. feeling /ˈfiːlɪŋ/

(n) cảm xúc, tình cảm

- There was just a great feeling of excitement.

(Chỉ có một cảm giác phấn khích tột độ.)

- She loved the feeling of being close to her family.

(Cô yêu cảm giác được gần gũi với gia đình.)

5. height /haɪt/   

(n) chiều cao

- She is the same height as her sister.

(Cô ấy có cùng chiều cao với chị gái của mình.)

- He is of medium height and slim build.

(Anh ấy có chiều cao trung bình và vóc dáng mảnh khảnh.)

6. planet /ˈplænɪt/   

(n) hành tinh

Which planet are they from?

(Họ đến từ hành tinh nào?)

Space robots can build space stations on the Moon and other planets.

(Robot không gian có thể xây dựng các trạm không gian trên Mặt trăng và các hành tinh khác.)

7. price /praɪs/   

(n) giá, giá tiền

- We will have to raise ticket prices.

(Chúng tôi sẽ phải tăng giá vé.)

- I don't think you'll be able to sell it for that price.

(Tôi không nghĩ rằng bạn sẽ có thể bán nó với giá đó.)

8. robot /ˈrəʊ.bɒt/   

(n) người máy

I think in the future robots will be able to do all of our work.

(Tôi nghĩ trong tương lai robot sẽ có thể làm tất cả công việc của chúng ta.)

Will robots be able to do all the housework instead of us?

(Liệu robot có thể làm mọi công việc nhà thay chúng ta?)

9. space station /speɪs ˈsteɪʃən/   

(n) trạm vũ trụ

They can build space stations on the Moon and other planets.

(Họ có thể xây dựng các trạm vũ trụ trên Mặt trăng và các hành tinh khác.)

An American company has flown individuals to the International Space Station.

(Một công ty Mỹ đã đưa các cá nhân lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.)

10. human /ˈhjuːmən/   

(n) con người

Dogs can hear much better than humans.

(Chó có thể nghe tốt hơn nhiều so với con người.)

Can the disease be passed from birds to humans?

(Bệnh có thể truyền từ chim sang người không?)

11. weight /weɪt/   

(n) cân nặng, trọng lượng

- It is about 76 kilos in weight.

(Nó có trọng lượng khoảng 76 kg.)

- Sam has a weight problem.

(Sam có vấn đề về cân nặng.)

(392) 1308 26/09/2022