Menu
Nội dung bài viết
1. cheap /tʃiːp/ (adj) rẻ
>< expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj) đắt
- Cycling is a cheap way to get around.
(Đạp xe là một cách tiết kiệm để đi dạo.)
- Artbooks are expensive to produce.
(Sách ảnh thường rất đắt để có thể được sản xuất.)
2. convenient /kənˈviːniənt/
(adj) thuận tiện
- It is very convenient to pay by credit card.
(Trả tiền bằng thẻ rất thuận tiện.)
- A bicycle is often more convenient than a car in towns.
(Xe đạp đôi khi sẽ thuận tiện hơn ô tô ở trong thành phố.)
3. crowded /ˈkraʊdɪd/
(adj) đông đúc
- London was very crowded.
(Luân Đôn rất đông đúc)
- crowded streets
(những con phố đông đúc.)
4. fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj) tuyệt vời
- The weather was absolutely fantastic.
(Thời tiết thật tuyệt vời.)
- a fantastic beach in Australia.
(Một bãi biển tuyệt vời ở Úc)
5. historic /hɪˈstɒrɪk/
(adj) cổ kính
>< modern: hiện đại
- How many historic buildings are damaged by fire each year?
(Có bao nhiêu tòa nhà cổ bị cháy mỗi năm?)
6. incredible /ɪnˈkredəbl/
(adj) thật ngạc nhiên, không tin nổi
- It seemed incredible that she had been there a week already.
(Thật đáng ngạc nhiên là cô ấy đã ở đó 1 tuần rồi.)
- The hotel was incredible.
(Khách sạn này thật tốt.)
7. narrow /ˈnærəʊ/
(adj) chật hẹp
- The road soon became narrower.
(Con đường đã sớm trở nên chật hẹp, đông đúc hơn.)
- The boats all have to pass through this narrow channel.
(Tất cả các con tàu đều phải đi qua kênh chật hẹp này.)
8. noisy /ˈnɔɪzi/
(adj) ồn ào
- The streets were very noisy throughout the night.
(Con phố này ồn ào xuyên suốt đêm.)
9. peaceful /ˈpiːsfl/
(adj) yên bình
- It's so peaceful out here in the country.
(Ở đây thật yên bình.)
- He had a peaceful life.
(Ông ấy đã có cuộc sống thật yên bình.)
10. polluted /pəˈluːt/
(adj) ô nhiễm
- This area is polluted by smoke from the car.
(Khu vực này đã bị ô nhiễm bởi khói xe ô tô.)
Xem toàn bộ nội dung Tiếng anh 6 - KNTT: