Từ vựng: Cities of the world (phần 1)
(n) địa điểm/ công trình thu hút khách du lịch
- Ben Thanh Market and Bitexco Financial Tower are some of the famous landmarks in Ho Chi Minh City.
(Chợ Bến Thành và Tháp tài chính Bitexco là một số địa danh nổi tiếng ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
- The Eiffel Tower is the most visited landmark in the world.
(Tháp Eiffel là địa danh được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới.)
(n) bản đồ (thành phố)
- I'll draw you a quick map if you're worried about finding the hotel.
(Tôi sẽ vẽ cho bạn một bản đồ nhanh nếu bạn lo lắng về việc tìm khách sạn.)
- We need a map showing all the places that we can walk along.
(Chúng ta cần một bản đồ hiển thị tất cả những nơi mà chúng ta có thể đi bộ.)
(n) cung điện
- A king and a queen live in a palace.
(Một vị vua và một hoàng hậu sống trong một cung điện.)
- I’d love to visit Buckingham Palace – one of the most famous tourist attractions in London.
(Tôi rất muốn đến thăm Cung điện Buckingham - một trong những điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất ở London.)
8. postcard /ˈpəʊstkɑːd/
(n) bưu thiếp
- I’m writing a postcard to my family.
(Tôi đang viết một tấm bưu thiếp cho gia đình tôi.)
- I’ll send you some postcards from the place I visited.
(Tôi sẽ gửi cho bạn một số bưu thiếp từ nơi tôi đã đến thăm.)
12. skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/
(n) nhà cao tầng, cao ốc
- The restaurant is at the top of one of the big downtown skyscrapers.
(Nhà hàng nằm trên đỉnh của một trong những tòa nhà chọc trời lớn ở trung tâm thành phố.)
- The skyscrapers only appear in big cities.
(Những tòa nhà chọc trời chỉ xuất hiện ở các thành phố lớn.)