10. activity /ækˈtɪvəti/
(n): hoạt động
The streets were noisy and full of activity.
(Con phố ồn ào và tràn ngập các hoạt động)
His spare-time activities include cooking, tennis, and windsurfing.
(Các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi của anh ta bao gồm: nấu ăn, chơi tennis và lướt sóng