Từ vựng - Cuộc sống ở nông thôn
(n): cao nguyên
- Most villages in the highlands are now connected by roads.
(Tất cả các ngôi làng trên cao nguyên được nối với nhau bằng những con đường.)
- Melting snow in the highlands is causing flooding in the valley.
(Tuyết tan ở cao nguyên gây ra ngập lụt ở thung lũng.)
(n): xe máy kéo (xe để kéo những máy canh tác nặng)
- The wheels of the heavy tractor furrowed the soft ground.
(Những chiếc bánh xe của xe kéo hạng nặng đã cày đất xốp)
- We had to use a tractor to pull the car out of the mud.
(Chúng tôi phải sử dụng một chiếc máy kéo để kéo chiếc xe ô tô khỏi vũng lầy.)
10. harvest /ˈhɑːvɪst/
(v/n): thu hoạch
- harvest time : mùa thu hoạch
- Farmers are extremely busy during the harvest.
(Những người nông dân rất bận rộn vào mùa thu hoạch.)
- We had a good harvest this year.
(Chúng tôi có vụ mùa tốt năm nay.)