Từ vựng - Sự ô nhiễm

Lý thuyết về từ vựng - unit 7: pollution môn tiếng anh lớp 8 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(396) 1320 24/09/2022

1. affect  /əˈfekt/   

(v): ảnh hưởng 

- Both buildings were badly affected by the fire.

(Tất cả các tòa nhà đều bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi vụ cháy)

- It's a disease that affects mainly older people.

(Căn bệnh đó có ảnh hưởng chính lên những người lớn tuổi)

2. aquatic /əˈkwæt.ɪk/   

(adj): thuộc về nước

- Waterskiing is my favorite aquatic sport.

(Lướt sóng là trò chơi dưới nước yêu thích của tôi)

- aquatic plants (thực vật sống dưới nước)

3. billboard /ˈbɪl.bɔːd/   

(n): biển quảng cáo (rất lớn và để cạnh đường)

- On the highway we passed dozens of billboards showing his smiling face.

(trên đường đi chúng tôi băng qua rất nhiều biển quảng cáo có gương mặt cười của anh ấy)

- In the Moscow of today, advertising billboards line the avenues.

(Ở Moscow, ngày nay biển quảng cáo được đặt trên đại lộ)

4. blood pressure /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/   

(n) huyết áp

- The nurse will take your blood pressure in a moment.

(y tá sẽ đo huyết áp của bạn trong phút chốc)

- He has/suffers from high blood pressure.

(Anh ta bị huyết áp cao)

5. cause /kɑːz/   

(v): gây ra

- The bright light caused her to blink.

(Ánh sáng mạnh khiến cô ấy phải chớp mắt)

- Most heart attacks are caused by blood clots.

(Hầu hết bệnh tim mạnh bị gây ra bởi nhồi máu)

6. cholera /ˈkɒl.ər.ə/   

(n): bệnh tả

7. come up with

(phr.v): nảy ra ý tưởng

She came up with a new idea for increasing sales.

(Cô ấy nảy ra ý tưởng mới để tăng doanh số)

 - They need to come up with a solution to solve the problem.

(Họ cần phải đưa ra giải pháp để giải quyết vấn đề)

8. contaminate: /kənˈtæm.ɪ.neɪt/   

(v): làm bẩn

contaminant (n): chất gây ô nhiễm

The food which had been contaminated was destroyed.

(Thực phẩm bẩn đã bị tiêu hủy)

- Make sure that all equipment is clean and free of contaminants.

(Hãy chắc chắn rằng tất cả những thiết bị đều sạch sẽ và không bị bẩn)

9. dump /dʌmp/   

(n): rác thải, đống rác

- I'm going to clean out the basement and take everything I don't want to the dump.

(Tôi chuẩn bị dọn dẹp và mang mọi thứ không cần đến bãi rác)

- You have to bring household garbage to the town dump.

(Bạn phải mang rác thải sinh hoạt đến bãi rác thành phố)

10. fine /faɪn/   

(v): phạt

- Drivers who exceed the speed limit can expect to be fined heavily.

(Tài xế lái xe quá tốc độ có thể bị phạt nặng)

- They fined him £100 for using threatening behaviour.

(Họ phạt anh ta 100 bảng vì có thái độ đe dọa)

11. float /fləʊt/   

(v): nổi, trôi nổi

- An empty bottle will float.

(Một cái chai rỗng sẽ nổi)

- You can float very easily in/on the Dead Sea because it's so salty.

(bạn có thể nổi một cách dễ dàng ở biển chết vì ở đó quá mặn)

12. illustrate: /ˈɪl.ə.streɪt/   

(v) minh họa

- She writes children’s books and also illustrates them.

(Cô ấy viết sách cho trẻ em và cũng minh họa những quyển sách đó)

- The exhibition will illustrate how life evolved from water.

(Cuộc triển lãm sẽ minh họa cuộc sống tiến hóa ra sao từ nước)

13. litter /ˈlɪt.ər/   

(v): vứt rác bừa bãi

- The park was littered with bottles and cans after the concert.

(Công viên bị vứt rác bừa bãi với những chai lọ và can sau buổi ca nhạc)

- Dirty clothes littered the floor of her bedroom.

(Quần áo bẩn bị vứt bừa bãi trên sàn phòng)

14. measure /ˈmeʒ.ər/   

(v): đo lường

- This machine measures your heart rate.

(Máy này đo nhịp tim)

- He measured the flour into the bowl.

(Anh ta đo lượng bột trong bát)

15. poison  /ˈpɔɪ.zən/   

(n/v): chất độc, nhiễm độc

- Four members of the family had been poisoned.

(Bốn thành viên trong gia đình này bị nhiễm độc)

- He said that someone had poisoned his coffee.

(Anh ta nói người nào đó đã hạ độc cà phê của anh ta)

16. pollutant /pəˈluː.tənt/   

(n): chất thải, chất gây ô nhiễm

- harmful pollutants such as sulphur dioxide.

(những chất thải có hại như lưu huỳnh đioxit)

17, radioactive /ˌreɪ.di.əʊˈæk.tɪv/   

 (adj): phóng xạ

radiation (n): sự phóng xạ

Uranium is a radioactive material.

(Uranium là chất gây phóng xạ)

18. untreated /ʌnˈtriː.tɪd/   

(adj): chưa được xử lý

- untreated water/sewage/waste

(Chất thải chưa được xử lý)

(396) 1320 24/09/2022