Từ vựng - My future career
CV (n) /ˌsiː ˈviː/ (viết tắt của Curriculum Vitae): sơ yếu lý lịch
(n): quản gia, người giúp việc
- Miss Mack had been a housekeeper at the Hall for many years.
(Cô Mack đã từng là quản gia tại Hội trường trong nhiều năm.)
- Do come in. My housekeeper will make you a cup of tea.
(Mời vào. Người giúp việc của tôi sẽ pha cho bạn một tách trà.)
nine-to-five /naɪn-tə-faɪv/
(adj): giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
- I work nine to five.
(Tôi làm việc từ 9 h sáng đến 5 giờ chiều.)
- a nine-to-five job
(công việc theo giờ hành chính)
take into account /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/
(verb phrase - idiom): cân nhắc kỹ
- The company takes account of environmental issues wherever possible.
(Công ty sẽ xem xét các vấn đề môi trường bất cứ khi nào có thể.)
- Coursework is taken into account as well as exam results.
(Bài tập được cân nhắc cũng như kết quả kỳ thi.)
(adj): học nghề
- The school offers vocational programs in welding, electrical work, and building maintenance.
(Trường cung cấp các chương trình dạy nghề về hàn, điện và bảo trì tòa nhà.)
- Critics wondered if vocational education really created employment opportunity.
(Các nhà phê bình băn khoăn liệu giáo dục nghề nghiệp có thực sự tạo ra cơ hội việc làm hay không.)