Từ vựng - Cuộc sống trên các hành tinh khác
Lý thuyết về từ vựng - cuộc sống trên các hành tinh khác môn tiếng anh lớp 8 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
cuộc phiêu lưu
- When you're a child, life is one big adventure.
(Khi bạn còn là một đứa trẻ, cuộc sống là một cuộc phiêu lưu lớn.)
- Our trip to London was quite an adventure for the children.
( Chuyến đi của chúng tôi đến London khá là một cuộc phiêu lưu đối với bọn trẻ.)
12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời

19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
