Từ vựng - Wonders of Vietnam
(n): thành trì
- After the Mongol invasion of 1241, a citadel was built on the hills opposite the city.
(Sau triều đại Mông –gôn vào năm 1241, một thành trì đã được xây dựng trên ngọn đồi đối diện thành phố)
- The town has a 14th century citadel overlooking the river.
(Thành phố này có một tòa thành từ thế kỉ 14 nhìn ra sông)
(n): pháo đài
- Fear of terrorist attack has turned the conference centre into a fortress.
(Nỗi lo khủng bố sẽ tấn công đã biến trung tâm hội nghị thành 1 pháo đài)
- He doubted that even this fortress was no longer safe from the epidemic.
(Anh ta nghi ngờ rằng ngay kể cả cái pháo đài này cũng không còn an toàn khỏi trận đại dịch)
(n): đá vôi
- The landscape is flat and the geology is dominated by limestone.
(Địa hình nơi đây rất bằng phẳng và địa chất được bao phủ bởi đá vôi)
- Limestone is a chemical or biological sedimentary rock that has many uses in agriculture and industry.
(Đá vôi là đá trầm tích thuộc về hóa học hoặc sinh học có rất nhiều công dụng trong nông nghiệp và công nghiệp)
12. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/
(adj): đẹp (như tranh)
- It was a pretty town with a picturesque harbour and well-preserved buildings.
(Đó là một thành phố xinh đẹp với một bến cảng đẹp như tranh vẽ cùng với những tòa nhà được bảo tồn rất tốt)
- She lives in a very picturesque village in Suffolk.
(Cô ấy sống ở một ngôi làng đẹp như tranh ở Suffolk.)
16. spectacular /spekˈtækjələ(r)/
(adj): ngoạn mục
- This is one of the most spectacular displays of fireworks I have ever seen.
(Đây là môt trong những màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục nhất mà tôi từng xem.)
- We've had spectacular success with the product.
(Chúng tôi đã có một sự thành công ngoạn mục với sản phẩm của mình)