Từ vựng - Khoa học và công nghệ

Lý thuyết về từ vựng - khoa học và công nghệ môn tiếng anh lớp 8 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(396) 1321 24/09/2022

1. advisor/ adviser /ədˈvaɪzə(r)/   

(n) chuyên gia tư vấn, cố vấn

Students can sit down with a careers adviser and discuss what to do next.

(Học sinh có thể ngồi lại với một cố vấn nghề nghiệp và thảo luận về những việc cần làm tiếp theo.)

He was Chief Scientific Adviser to the government.

(Ông là cố vấn khoa học trưởng cho chính phủ.)

2. biologist /baɪˈɒlədʒɪst/   

(n) nhà sinh vật học

She’s a research biologist for a pharmaceutical company.

(Cô ấy là nhà sinh vật học nghiên cứu cho một công ty dược phẩm.)

A marine biologist is a scientist who studies life in the sea.

(Một nhà sinh vật biển là một nhà khoa học nghiên cứu về sự sống ở biển.)

3. chemist /ˈkemɪst/   

(n)nhà hóa học

Chemists at Princeton University have been following a new curriculum.

(Các nhà hóa học tại Đại học Princeton đã theo một chương trình giảng dạy mới.)

She worked as a chemist for the water company.

(Cô làm việc như một nhà hóa học cho công ty nước.)

4. designer /dɪˈzaɪnə(r)/   

(n) nhà thiết kế

She was a very imaginative designer.

(Cô ấy là một nhà thiết kế rất giàu trí tưởng tượng.)

This designer has recently branched out into children's wear.

(Nhà thiết kế này gần đây đã phân nhánh sang lĩnh vực quần áo trẻ em.)

5. archaeology /ˌɑːkiˈɒlədʒi/   

(n) khảo cổ học

He’s interested in history, so he’d like to study archaeology in the future.

(Anh ấy quan tâm đến lịch sử, vì vậy anh ấy muốn nghiên cứu khảo cổ học trong tương lai.)

Archaeology has also benefited from modern technology.

(Khảo cổ học cũng đã được hưởng lợi từ công nghệ hiện đại.)

6. reality /riˈæliti/   

(n) hiện thực

Some of the technology still have not become reality.

(Một số công nghệ vẫn chưa trở thành hiện thực.)

It may take decades for the ideas of space travel to become reality.

(Có thể mất hàng thập kỷ để ý tưởng du hành vũ trụ trở thành hiện thực.)

7. benefit /ˈbenɪfɪt/

(n, v) lợi ích, hưởng lợi

Science and technology will certainly bring a lot more benefits to people.

(Khoa học và công nghệ chắc chắn sẽ mang lại cho con người rất nhiều lợi ích.)

Our lives have also benefited from modern technology.

(Cuộc sống của chúng ta cũng đã được hưởng lợi từ công nghệ hiện đại.)

8. cure /kjʊə/   

(v) chữa khỏi

Although the medicines can't cure your common cold, they can make you feel better.

(Mặc dù thuốc không thể chữa khỏi cảm lạnh thông thường nhưng chúng có thể giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn.)

Scientists say that cancer will be cured in the future.

(Các nhà khoa học cho biết rằng bệnh ung thư sẽ được chữa khỏi trong tương lai.)

9. discover /dɪˈskʌvə/   

(v) phát hiện ra

Radio waves were discovered by Heinrich Hertz.

(Sóng vô tuyến được phát hiện bởi Heinrich Hertz.)

As early as the mid-19th century, scientists discovered that Mars had some similarities to Earth.

(Ngay từ giữa thế kỷ 19, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng sao Hỏa có một số điểm tương đồng với Trái đất.)

10. enormous /ɪˈnɔːməs/   

(adj) to lớn

Science and technology have enormous effects on economic development.

(Khoa học và công nghệ có tác dụng to lớn đối với sự phát triển kinh tế.)

There have been enormous changes in the societies of developing countries.

(Đã có những thay đổi to lớn trong xã hội của các nước đang phát triển.)

11. explore /ɪkˈsplɔː/   

(v) khám phá, nghiên cứu

When can tourists explore the cave?

(Khi nào khách du lịch có thể khám phá hang động?)

They will explore the possibility of living on Mars.

(Họ sẽ khám phá khả năng sống trên sao Hỏa.)

12. field /fiːld/   

(n) lĩnh vực

Are science and technology changing our lives in every field?

(Khoa học và công nghệ có đang thay đổi cuộc sống của chúng ta trong mọi lĩnh vực?)

Science and technology are the keys to development in many fields.

(Khoa học và công nghệ là chìa khóa của sự phát triển trên nhiều lĩnh vực.)

13. improve /ɪmˈpruːv/   

(v) nâng cao, cải thiện

Modern robots will certainly improve our lives in the near future.

(Robot hiện đại chắc chắn sẽ cải thiện cuộc sống của chúng ta trong tương lai gần.)

New developments of science and technology have improved our quality of life.

(Những phát triển mới của khoa học công nghệ đã nâng cao chất lượng cuộc sống của chúng ta.)

14. invent /ɪnˈvent/   

(v) phát minh ra

Alexander Graham Bell invented the telephone quite by chance in 1876.

(Alexander Graham Bell đã phát minh ra điện thoại một cách khá tình cờ vào năm 1876.)

When was the telephone invented?

(Điện thoại được phát minh khi nào?)

15. light bulb /laɪt bʌlb/   

(n) bóng đèn

Thomas Edison invented the electric light bulb.

(Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn điện.)

You should replace regular light bulbs with low energy light bulbs.

(Bạn nên thay bóng đèn thường bằng bóng đèn năng lượng thấp.)

16. oversleep /ˌəʊvəˈsliːp/

(v) ngủ quên

I overslept this morning because last night I had to stay up late for the scientific project.

(Sáng nay tôi ngủ quên vì tối qua phải thức khuya làm đề tài khoa học.)

He was so tired that he overslept the next morning.

(Anh ấy quá mệt mỏi nên đã ngủ quên vào sáng hôm sau.)

17. patent /ˈpætnt/

(n, v) bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế

When did they patent their idea?

(Họ đã cấp bằng sáng chế cho ý tưởng của họ khi nào?)

He patented his invention when he was just four years old.

(Anh được cấp bằng sáng chế cho phát minh của mình khi mới bốn tuổi.)

18. precise /prɪˈsaɪs/   

(adj) chính xác

Thanks to the development of technology, robots are becoming more precise.

(Nhờ sự phát triển của công nghệ, robot ngày càng chính xác hơn.)

The study found that the robots were 10 times more precise than a human surgeon.

(Nghiên cứu cho thấy robot chính xác gấp 10 lần so với một bác sĩ phẫu thuật con người.)

19. programmer/ˈprəʊgræmə  

(n) lập trình viên

He used to work as a computer programmer for a software company.

(Anh từng làm lập trình viên máy tính cho một công ty phần mềm.)

A person whose job is writing programs for computers is a programmer.

(Một người có công việc viết chương trình cho máy tính là một lập trình viên.)

20. quality /ˈkwɒləti/   

(n) chất lượng

I think robots will do many things for us, but they may not improve the quality of our lives.

(Tôi nghĩ rằng robot sẽ làm nhiều thứ cho chúng ta, nhưng chúng có thể không cải thiện chất lượng cuộc sống của chúng ta.)

With higher education and more money to spend, people will be expecting better quality services.

(Với giáo dục cao hơn và nhiều tiền hơn để chi tiêu, mọi người sẽ mong đợi các dịch vụ chất lượng tốt hơn.)

21. role /rəʊl/   

(n) vai trò

And what about the role of teachers?

(Và vai trò của giáo viên thì sao?)

I think robots will play a very important role in the future.

(Tôi nghĩ rằng robot sẽ đóng một vai trò rất quan trọng trong tương lai.)

22. science /ˈsaɪəns/   

(n) khoa học

What did Chau’s science teacher say?

(Giáo viên khoa học của Chau nói gì?)

Are science and technology changing our lives?

(Khoa học và công nghệ đang thay đổi cuộc sống của chúng ta?)

23. scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/   

(adj) khoa học

According to scientific research, tiny species may help clean pollution.

(Theo nghiên cứu khoa học, các loài nhỏ bé có thể giúp làm sạch ô nhiễm.)

My friend said he really enjoyed doing scientific experiments and finding out how things worked.

(Bạn tôi nói rằng anh ấy thực sự thích làm các thí nghiệm khoa học và tìm hiểu xem mọi thứ hoạt động như thế nào.)

24. solve /sɒlv/   

(v) giải quyết

He said that science and technology would help us solve the world’s problems in the future. Does it solve the problem?

(Anh ấy nói rằng khoa học và công nghệ sẽ giúp chúng ta giải quyết các vấn đề của thế giới trong tương lai. Nó có giải quyết được vấn đề không?)

He said that science and technology would help us solve the world’s problems in the future.

(Ông nói rằng khoa học và công nghệ sẽ giúp chúng ta giải quyết các vấn đề của thế giới trong tương lai.)

25. steam engine /stiːm ˈendʒɪn/   

(n) đầu máy hơi nước

James Watt invented the steam engine.

(James Watt đã phát minh ra động cơ hơi nước.)

The invention of the steam engine marked the beginning of the railway.

(Việc phát minh ra động cơ hơi nước đã đánh dấu sự khởi đầu của đường sắt.)

26. support /səˈpɔːt/   

(n, v) ủng hộ

Whatever job you decide to do in the future, I’ll support you.

(Dù bạn quyết định làm công việc gì trong tương lai, tôi sẽ ủng hộ bạn.)

The research on new technologies will be carried out with the government’s support.

(Việc nghiên cứu các công nghệ mới sẽ được thực hiện với sự hỗ trợ của chính phủ.)

27. technique /tekˈniːk/   

(n) thủ thuật, kĩ thuật

The technique has helped to improve forest conditions.

(Kỹ thuật này đã giúp cải thiện điều kiện rừng.)

A lot of modern techniques are used in various fields.

(Rất nhiều kỹ thuật hiện đại được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.)

28. technical /ˈteknɪkl/   

(adj) thủ thuật, kĩ thuật

Scientific and technical activities of our country have grown rapidly over the past 20 years.

(Hoạt động khoa học kỹ thuật của nước ta trong 20 năm qua đã phát triển nhanh chóng.)

The task of scientific and technical activities in the next 5 years will be the creation of new technologies for space exploration.

(Nhiệm vụ của hoạt động khoa học kỹ thuật trong 5 năm tới sẽ là tạo ra công nghệ mới để khám phá vũ trụ.)

29. technology /tekˈnɒlədʒi/   

(n) kĩ thuật, công nghệ

New technology opens new ways to learn.

(Công nghệ mới mở ra những cách học mới.)

Can we prevent natural disasters with the help of modern technology?

(Chúng ta có thể ngăn chặn thảm họa thiên nhiên với sự trợ giúp của công nghệ hiện đại không?)

30. technological /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/   

(adj) kĩ thuật, công nghệ

The protection of technological information has become an important concern for many nations.

(Việc bảo vệ thông tin công nghệ đã trở thành mối quan tâm quan trọng của nhiều quốc gia.)

Many people believe that recent technological developments have improved our lives.

(Nhiều người tin rằng những phát triển công nghệ gần đây đã cải thiện cuộc sống của chúng ta.)

31. transform /trænsˈfɔːm/   

(v) thay đổi, biến đổi

Thanks to the development of science and technology, our world has been transformed greatly.

(Nhờ sự phát triển của khoa học và công nghệ, thế giới của chúng ta đã được biến đổi rất nhiều.)

Even the simplest technologies can transform our lives.

(Ngay cả những công nghệ đơn giản nhất cũng có thể biến đổi cuộc sống của chúng ta.)

32. underground /ʌndəˈɡraʊnd/   

(adj, adv) dưới đất, ngầm

Future homes will be located on the ocean, in the air, or underground.

(Những ngôi nhà trong tương lai sẽ nằm trên đại dương, trên không hoặc dưới lòng đất.)

In the future, there will be underwater or underground cities.

(Trong tương lai, sẽ có những thành phố dưới nước hoặc dưới lòng đất.)

33. yield /jiːld/   

(n) sản lượng

Advances in technology have improved crop yields by over 30%.

(Những tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện năng suất cây trồng hơn 30%.)

Developing ways to get high yields in farming will help feed the growing population.

(Phát triển các phương pháp để đạt được năng suất cao trong canh tác sẽ giúp nuôi sống dân số ngày càng tăng.)

(396) 1321 24/09/2022