Từ vựng - Phong tục và truyền thống
(v): chấp nhận
acceptable (adj): có thể chấp nhận được
- I offered her an apology, but she wouldn't accept it.
(Tôi xin lỗi cô ấy nhưng cô ấy không chấp nhận)
- I've just accepted an invitation to the opening-night party.
(Tôi vừa chấp nhận lời mời đến buổi tiệc khai trương tối nay)
(n/v): lời khen
- That was an excellent meal! My compliments to the chef.
(Đó quả thực là một bữa ăn xuất sắc! Lời khen của tôi dành cho đầu bếp.)
- She paid him a high compliment by saying she read all his books.
(Cô ấy dành lời khen có cánh cho anh ta bằng cách nói là đã đọc hết những cuốn sách của anh ấy.)
15. table manners /ˈteɪ.bəl ˌmæn.əz/
(quy tắc trên bàn ăn)
- I don't think he ever learned table manners at home.
(Tôi nghĩ anh ta chẳng học được gì những quy tắc trên bàn ăn)
- Your table manners are awful - don't you know how to use a knife and fork?
(Những phong cách ăn của bạn thật tệ, bạn không biết dùng dao và dĩa sao?)
(n): truyền thống
- Fireworks have long been an American tradition on the Fourth of July.
(Bắn pháo hoa đã trở thành truyền thống lâu đời ở Mỹ vào ngày 4 tháng 5.)
- In keeping with tradition, they always have turkey on Christmas Day.
(Để giữ gìn truyền thống, họ luôn phải có Gà Tây vào ngày Giáng Sinh.)