Grammar – Thì tương lai đơn
1. Form:
2. Usage:
- Diễn tả hành động, ý định nảy ra ngay tại thời điểm nói.
Eg: + I’m so tired. I’ll go to bed right now. (Tôi thấy mệt quá. Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)
+ Where are you going? Wait, I will go with you. (Cậu đang đi đâu thế? Đợi chút, tớ sẽ đi cùng cậu.)
- Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời, lời hứa.
Eg: + Will you turn off the TV? (Anh tắt TV giúp tôi được không?) --> Lời yêu cầu
+ Will you please bring me a cup of tea? (Anh làm ơn mang cho tôi 1 tách trà được không?) --> Lời đề nghị
+ I won’t tell anyone this. (Tôi sẽ không kể cho ai chuyện này đâu.) --> Lời hứa
- Diễn đạt dự đoán không có căn cứ.
Eg: + It will rain. (Trời sẽ mưa.)
+ I guess she won’t come to the party. (Tôi đoán cô ta sẽ không đến bữa tiệc.)
3. Adverb: - tomorrow: ngày mai
- next day / week / month / year / century: ngày/tuần/tháng/năm tiếp theo.
- in + thời gian (in 2 minutes, in 3 days…): trong 2 phút/3 ngày tới.