Grammar – Thì tương lai đơn

Lý thuyết về thì tương lai đơn (Future simple tense) môn tiếng anh lớp 12 giúp các em soạn bài và nắm vững công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết thì này để làm đúng các bài tập và vận dụng thành thạo cả trong giao tiếp hàng ngày.
(401) 1336 28/07/2022

1. Form:

 

2. Usage:

- Diễn tả hành động, ý định nảy ra ngay tại thời điểm nói.

Eg: + I’m so tired. I’ll go to bed right now. (Tôi thấy mệt quá. Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)

       + Where are you going? Wait, I will go with you. (Cậu đang đi đâu thế? Đợi chút, tớ sẽ đi cùng cậu.)

- Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời, lời hứa.

Eg: + Will you turn off the TV? (Anh tắt TV giúp tôi được không?)  --> Lời yêu cầu

       + Will you please bring me a cup of tea? (Anh làm ơn mang cho tôi 1 tách trà được không?) --> Lời đề nghị

       + I won’t tell anyone this. (Tôi sẽ không kể cho ai chuyện này đâu.)  --> Lời hứa

- Diễn đạt dự đoán không có căn cứ.

Eg: + It will rain. (Trời sẽ mưa.)

       + I guess she won’t come to the party. (Tôi đoán cô ta sẽ không đến bữa tiệc.)

3. Adverb:        - tomorrow: ngày mai

                        -  next day / week / month / year / century: ngày/tuần/tháng/năm tiếp theo.

                        -  in + thời gian (in 2 minutes, in 3 days…): trong 2 phút/3 ngày tới.

(401) 1336 28/07/2022